CTCP Chứng khoán Agribank (HOSE: AGR)
Agribank Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
18,500
Mở cửa18,000
Cao nhất18,700
Thấp nhất17,900
KLGD2,973,300
Vốn hóa3,984.74
Dư mua101,200
Dư bán55,200
Cao 52T 22,700
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T2,174,243
NN mua731,100
% NN sở hữu0.84
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta1.75
EPS640
P/E27.66
F P/E20.61
BVPS11,749
P/B1.51
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-9.76%
+/- Qua 1 tháng-10.84%
+/- Qua 1 quý+11.45%
+/- Qua 1 năm+69.88%
+/- Niêm yết+2.24%
Cao nhất 52 tuần (28/03/2024)*22,650
Thấp nhất 52 tuần (28/04/2023)*11,083
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)3,701,320
KLGD/Ngày (1 tháng)2,917,019
KLGD/Ngày (1 quý)2,621,012
KLGD/Ngày (1 năm)2,164,522
Nhiều nhất 52 tuần (18/03/2024)*6,763,800
Ít nhất 52 tuần (25/01/2024)*512,900