Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP (UPCoM: ACV)
Airports Corporation Of VietNam
84,400
Mở cửa85,000
Cao nhất85,000
Thấp nhất83,300
KLGD374,301
Vốn hóa183,734.62
Dư mua588,599
Dư bán156,099
Cao 52T 90,000
Thấp 52T61,500
KLBQ 52T129,155
NN mua183,030
% NN sở hữu3.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.43
EPS3,934
P/E21.60
F P/E21.79
BVPS23,202
P/B3.66
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,085,056 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 13,957,109 | 0.64 | |||
CĐ Nhà nước | 2,076,943,011 | 95.40 | Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp | ||
CĐ nội bộ | 47,200 | 0.00 | |||
Cổ phiếu quỹ | 222,800 | 0.01 | |||
Công đoàn Công ty | 3,003,003 | 0.14 | |||
Tổ chức nước ngoài | 80,682,447 | 3.71 | |||
Tổ chức trong nước | 1,232,610 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,524,021 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 18,505,973 | 0.85 | |||
CĐ Nhà nước | 2,077,023,267 | 95.40 | Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp | ||
CĐ nội bộ | 3,265,760 | 0.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 73,370,738 | 3.37 | |||
Tổ chức trong nước | 3,701,195 | 0.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/11/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,886,445 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 21,413,599 | 0.98 | |||
CĐ nội bộ | 44,300 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 69,991,194 | 3.21 | |||
Tổ chức trong nước | 3,717,184 | 0.17 |