Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP (UPCoM: ACV)
Airports Corporation Of VietNam
84,800
Mở cửa84,900
Cao nhất85,900
Thấp nhất84,100
KLGD190,750
Vốn hóa184,605.40
Dư mua157,450
Dư bán265,050
Cao 52T 90,000
Thấp 52T61,500
KLBQ 52T111,070
NN mua400
% NN sở hữu3.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS3,934
P/E21.43
F P/E21.63
BVPS23,202
P/B3.63
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lại Xuân Thanh | CTHĐQT | 1963 | Thạc sỹ | 935,906,668 | N/A |
Ông Đào Việt Dũng | TVHĐQT | 1972 | ThS QTDN | 217,721,124 | 2004 | |
Bà Lê Thị Diệu Thúy | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 217,723,524 | 2012 | |
Ông Lê Văn Khiên | TVHĐQT | 1973 | N/a | 2021 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Quý | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Phượng | TVHĐQT | - | ThS QTKD | 5,000 | 2021 | |
Ông Vũ Thế Phiệt | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Anh văn/CN Toán-Tin/CN Tin Học | 487,891,271 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Cường | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Hùng | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD/CN Anh văn/KS Tin học | 6,200 | 2020 | |
Ông Nguyễn Tiến Việt | Phó TGĐ | 1972 | KS Cầu đường | 5,000 | 2021 | |
Ông Trần Anh Vũ | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 2021 | ||
Ông Nguyễn Văn Nhung | KTT | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Diệu | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT | 2,500 | 1996 | |
Ông Lương Quốc Bình | Thành viên BKS | 1981 | CN Tài Chính | 2021 | ||
Ông Nguyễn Hữu Phúc | Thành viên BKS | 1968 | KS Xây dựng/CN Kế toán | 4,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lại Xuân Thanh | CTHĐQT | 1963 | Thạc sỹ | 935,906,668 | N/A |
Ông Đào Việt Dũng | TVHĐQT | 1972 | ThS QTDN | 217,721,124 | 2004 | |
Bà Lê Thị Diệu Thúy | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 217,723,524 | 2012 | |
Ông Lê Văn Khiên | TVHĐQT | 1973 | N/a | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Phượng | TVHĐQT | - | ThS QTKD | 5,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Tiến Việt | TVHĐQT | 1972 | N/a | 5,000 | 2021 | |
Ông Vũ Thế Phiệt | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Anh văn/CN Toán-Tin/CN Tin Học | 487,891,271 | N/A | |
Ông Đỗ Tất Bình | Phó TGĐ | 1963 | KS Xây dựng | 5,700 | 2012 | |
Ông Nguyễn Đức Hùng | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD/CN Anh văn/KS Tin học | 6,200 | 2020 | |
Ông Nguyễn Quốc Phương | Phó TGĐ | 1978 | T.S Kinh tế | 2020 | ||
Ông Trần Anh Vũ | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 2021 | ||
Ông Bùi Á Đông | KTT | 1962 | CN Kế toán | 3,000 | 2017 | |
Bà Huỳnh Thị Diệu | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT | 2,500 | 1996 | |
Ông Lương Quốc Bình | Thành viên BKS | 1981 | CN Tài Chính | 2021 | ||
Ông Nguyễn Hữu Phúc | Thành viên BKS | 1968 | KS Xây dựng/CN Kế toán | 4,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lại Xuân Thanh | CTHĐQT | 1963 | Thạc sỹ | 1,153,623,992 | N/A |
Ông Đào Việt Dũng | TVHĐQT | 1972 | ThS QTDN | 217,721,124 | 2004 | |
Bà Lê Thị Diệu Thúy | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 217,723,524 | 2012 | |
Ông Lê Văn Khiên | TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 244,352,436 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Phượng | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 244,356,036 | 2021 | |
Ông Nguyễn Tiến Việt | TVHĐQT | 1972 | KS Cầu đường | 244,357,436 | 2021 | |
Ông Vũ Thế Phiệt | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 487,891,271 | N/A | |
Ông Đỗ Tất Bình | Phó TGĐ | 1963 | KS Xây dựng | 5,700 | 2012 | |
Ông Nguyễn Đức Hùng | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD/KS Tin học | 6,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Phương | Phó TGĐ | 1978 | T.S K.Tế | N/A | ||
Ông Bùi Á Đông | KTT | 1962 | CN Kế toán | 3,000 | 2017 | |
Bà Huỳnh Thị Diệu | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT | 2,500 | 1996 | |
Bà Lê Thị Hương Giang | Thành viên BKS | 1973 | CN TCKT | 5,700 | 2012 | |
Ông Nguyễn Hữu Phúc | Thành viên BKS | 1968 | KS Xây dựng/CN Kế toán | 4,300 | N/A |