CTCP Xây lắp Thương mại 2 (UPCoM: ACS)
Architect & Construction Service Corporation
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
7,900
Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD
Vốn hóa31.60
Dư mua200
Dư bán1,200
Cao 52T 10,200
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T90
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.47
EPS
P/E-
F P/E4.94
BVPS
P/B-
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đinh Viết Duy | 618,744 | 15.47 |
Đặng Lê Dũng | 611,000 | 15.27 | |
Lê Đức Nguyên | 497,508 | 12.44 | |
CTCP Bê Tông Ngoại Thương | 422,416 | 10.57 | |
Nguyễn Quang Khanh | 339,810 | 8.50 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Ngoại thương | 221,160 | 5.53 | |
Lê Đức Long | 202,000 | 5.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Quang Khanh | 710,930 | 17.78 |
Đinh Viết Duy | 618,744 | 15.47 | |
Đặng Lê Dũng | 611,000 | 15.27 | |
Lê Đức Nguyên | 497,508 | 12.44 | |
CTCP Bê Tông Ngoại Thương | 422,416 | 10.57 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Ngoại thương | 221,160 | 5.53 | |
Lê Đức Long | 202,000 | 5.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Đinh Viết Duy | 618,744 | 15.47 |
Đặng Lê Dũng | 611,000 | 15.27 | |
Lê Đức Nguyên | 497,508 | 12.44 | |
CTCP Bê Tông Ngoại Thương | 422,416 | 10.57 | |
Nguyễn Quang Khanh | 339,810 | 9.14 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Ngoại thương | 221,160 | 5.53 | |
Lê Đức Long | 202,000 | 5.05 |