CTCP Xây lắp Thương mại 2 (UPCoM: ACS)
Architect & Construction Service Corporation
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
7,900
Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD
Vốn hóa31.60
Dư mua200
Dư bán1,200
Cao 52T 10,200
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T90
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.47
EPS
P/E-
F P/E4.94
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Lê Dũng | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 211,000 | 2004 |
Ông Lê Đức Nguyên | Phó CTHĐQT Thường trực | 1957 | KS Xây dựng | 497,508 | 2004 | |
Ông Đinh Viết Duy | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 618,744 | 2004 | |
Ông Lê Văn Khanh | TVHĐQT | 1958 | Đại học | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Khanh | TVHĐQT | 1966 | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Đức Long | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Văn Hùng Em | Phó TGĐ | 1982 | KS Điện - Điện tử | N/A | ||
Ông Trần Văn Lâm | Phó TGĐ | 1984 | ThS Kỹ sư Xây dựng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Hồng | KTT | 1979 | Đại học | N/A | ||
Bà Trương Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1993 | Đại học | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Dũng | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Lê Thị Mộng Huyền | Thành viên BKS | 1988 | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đặng Lê Dũng | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 211,000 | 2004 |
Ông Lê Đức Nguyên | Phó CTHĐQT Thường trực | 1957 | KS Xây dựng | 497,508 | 2004 | |
Ông Đinh Viết Duy | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 618,744 | 2004 | |
Ông Lê Văn Khanh | TVHĐQT | 1958 | Đại học | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Khanh | TVHĐQT | 1966 | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Đức Long | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Văn Hùng Em | Phó TGĐ | 1982 | KS Điện - Điện tử | N/A | ||
Ông Trần Văn Lâm | Phó TGĐ | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Hồng | KTT | 1979 | Đại học | N/A | ||
Bà Trương Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1993 | Đại học | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Dũng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Mộng Huyền | Thành viên BKS | 1988 | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Lê Dũng | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 611,000 | 2004 |
Ông Lê Đức Nguyên | Phó CTHĐQT Thường trực | 1957 | KS Xây dựng | 497,508 | 2004 | |
Ông Đinh Viết Duy | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 618,744 | 2004 | |
Ông Đặng Hồng Phước | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Võ Thanh Thuận | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Đức Long | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Văn Hùng Em | Phó TGĐ | 1982 | KS Điện - Điện tử | N/A | ||
Ông Trần Văn Lâm | Phó TGĐ | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Hồng | KTT | 1979 | Đại học | N/A | ||
Bà Trương Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1993 | Đại học | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Dũng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Mộng Huyền | Thành viên BKS | 1988 | Đại học | N/A |