CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (HOSE: ACL)
Cuu Long Fish Joint Stock Company
12,350
Mở cửa12,650
Cao nhất12,700
Thấp nhất12,200
KLGD5,500
Vốn hóa619.46
Dư mua1,900
Dư bán6,900
Cao 52T 15,600
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T88,822
NN mua100
% NN sở hữu2.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.41
EPS246
P/E50.44
F P/E3.11
BVPS15,974
P/B0.78
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trần Thị Vân Loan | CTHĐQT | 1971 | CN QTKD | 27,500,000 | 2003 |
Ông Nguyễn Xuân Hải | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | KS Điện/ThS QTKD | 1,041,700 | 2015 | |
Ông Huỳnh Lân | TVHĐQT | 1982 | CN Chế biến Thực phẩm | N/A | ||
Ông Trần Văn Thả | TVHĐQT | 1968 | N/a | Độc lập | ||
Bà Lại Ngọc Kim Nhung | TGĐ | 1986 | CN Sư phạm | N/A | ||
Bà Nguyễn Thương Nhật Vi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1996 | Đại học | 2,989,950 | N/A | |
Ông Trần Tuấn Khanh | Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 1,374,759 | 2004 | |
Ông Trương Minh Duy | KTT | 1985 | CN Kế toán | 2014 | ||
Ông Trần Phạm Hoàng Mơi | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Dương Ngọc Diễm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Liền | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Trần Thị Vân Loan | CTHĐQT | 1971 | CN QTKD | 26,500,000 | 2003 |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | KS Điện/ThS QTKD | 1,041,700 | 2015 | |
Ông Trần Văn Thả | TVHĐQT | 1968 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thương Nhật Vi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1996 | Đại học | 2,989,950 | N/A | |
Ông Trần Tuấn Khanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 2,374,759 | 2004 | |
Ông Trương Minh Duy | KTT | 1985 | CN Kế toán | 2014 | ||
Ông Phù Chí Khai | Trưởng BKS | - | C.Đẳng Kế toán | 1,100 | 2014 | |
Bà Dương Ngọc Diễm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phan Thị Cẩm Tú | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Trần Thị Vân Loan | CTHĐQT | 1971 | CN QTKD | 26,500,000 | 2003 |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | KS Điện/ThS QTKD | 1,041,700 | 2015 | |
Ông Trần Văn Thả | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thương Nhật Vi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1996 | N/a | 2,989,950 | N/A | |
Ông Trần Tuấn Khanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 2,374,759 | 2004 | |
Ông Trương Minh Duy | KTT | 1985 | CN Kế toán | 2014 | ||
Ông Phù Chí Khai | Trưởng BKS | - | N/a | 1,100 | 2014 | |
Bà Dương Ngọc Diễm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phan Thị Cẩm Tú | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |