Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)

Asia Commercial Joint Stock Bank

22,500

50 (+0.22%)
18/07/2025 10:57

Mở cửa22,500

Cao nhất22,550

Thấp nhất22,400

KLGD3,413,900

Vốn hóa115,574.77

Dư mua2,999,100

Dư bán1,404,100

Cao 52T 22,700

Thấp 52T18,200

KLBQ 52T8,741,065

NN mua300

% NN sở hữu30

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.04

Beta0.92

EPS3,798

P/E5.91

F P/E5.45

BVPS19,494

P/B1.15

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng ACB: MBB HPG TCB VCB VPB
Trending: HPG (160,831) - SSI (117,016) - VIC (105,416) - MBB (90,936) - FPT (90,483)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) chính thức đi vào hoạt động ngày 04/06/1993. ACB niêm yết tại HNX theo Quyết định số 21/QĐ-TTGDHN ngày 31/10/2006. ACB chuyển niêm yết cổ phiếu sang Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) theo Quyết định số 753/QĐ-SGDHCM ngày 20/11/2020. ACB là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam, với hơn 13,000 nhân viên làm việc, với nhiều loại hình sản phẩm,... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate