Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Asia Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
26,850
Mở cửa27,000
Cao nhất27,050
Thấp nhất26,850
KLGD1,848,200
Vốn hóa104,286.75
Dư mua453,700
Dư bán230,400
Cao 52T 28,500
Thấp 52T20,200
KLBQ 52T8,673,537
NN mua-
% NN sở hữu30
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.97
EPS4,369
P/E6.19
F P/E4,779.15
BVPS18,269
P/B1.48
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 233,730 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,836,671,069 | 47.29 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,164,977,377 | 29.99 | |||
Tổ chức trong nước | 882,168,182 | 22.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,806,508,956 | 83.10 | ||
CĐ lớn | 570,926,138 | 16.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,228,830,634 | 82.49 | ||
CĐ lớn | 473,117,441 | 17.51 |