CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE: ABS)
BinhThuan Agriculture Services JSC
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
5,700
Mở cửa5,720
Cao nhất5,730
Thấp nhất5,670
KLGD313,300
Vốn hóa456
Dư mua11,800
Dư bán38,600
Cao 52T 8,800
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T1,404,497
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.68
EPS747
P/E7.65
F P/E7.14
BVPS11,578
P/B0.49
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,262 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 78,955,225 | 98.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 527 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 1,042,986 | 1.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,262 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 78,955,225 | 78.41 | |||
Tổ chức nước ngoài | 527 | 10.36 | |||
Tổ chức trong nước | 1,042,986 | 11.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 5,062 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 26,128,612 | 69.79 | |||
Tổ chức nước ngoài | 512 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 11,305,687 | 30.20 |