CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE: ABS)
BinhThuan Agriculture Services JSC
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
5,090
Mở cửa4,970
Cao nhất5,100
Thấp nhất4,970
KLGD174,900
Vốn hóa407.20
Dư mua15,000
Dư bán47,800
Cao 52T 8,800
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T1,397,984
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.79
EPS668
P/E7.43
F P/E6.20
BVPS11,468
P/B0.43
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Văn Mười | CTHĐQT | 1973 | Kế toán | 10,000,000 | N/A |
Ông Đinh Quang Sáng | Phó CTHĐQT | 1949 | KS Kinh tế | 117,500 | N/A | |
Ông Mai Quốc Hưng | TVHĐQT | 1994 | Đại học | 111,250 | N/A | |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT | 1986 | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Hải | TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Hường | GĐ | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đỗ Viết Hà | Phó GĐ | 1991 | CN Thương mại | 272 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thủy | KTT | 1960 | CN KTTC | 62,250 | N/A | |
Bà Trương Thùy Linh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 70,625 | 2018 | |
Bà Mai Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 625 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Cuối | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Văn Mười | CTHĐQT | 1973 | Kế toán | 15,850,000 | N/A |
Ông Đinh Quang Sáng | Phó CTHĐQT | 1949 | KS Kinh tế | 117,500 | N/A | |
Ông Mai Quốc Hưng | TVHĐQT | 1994 | Đại học | 111,250 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Hải | TVHĐQT | 1966 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Hường | GĐ | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đỗ Viết Hà | Phó GĐ | 1991 | CN Thương mại | 272 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thủy | KTT | 1960 | CN KTTC | 62,250 | N/A | |
Bà Trương Thùy Linh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 70,625 | 2018 | |
Bà Mai Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 625 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Cuối | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Văn Mười | CTHĐQT | 1973 | Kế toán | 15,460,000 | N/A |
Ông Đinh Quang Sáng | Phó CTHĐQT | 1949 | KS Kinh tế | 117,500 | N/A | |
Ông Mai Quốc Hưng | TVHĐQT | 1994 | Đại học | 111,250 | Độc lập | |
Bà Vũ Thị Hải | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Hường | GĐ | 1981 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Đỗ Viết Hà | Phó GĐ | - | CN Kinh tế | 272 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thủy | KTT | 1960 | CN KTTC | 62,250 | N/A | |
Bà Trương Thùy Linh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 70,625 | 2018 | |
Bà Mai Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 625 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Cuối | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | Độc lập |