CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE: ABS)
BinhThuan Agriculture Services JSC
32,600
Mở cửa32,900
Cao nhất33,000
Thấp nhất32,200
KLGD45,700
Vốn hóa2,608
Dư mua1,000
Dư bán4,400
Cao 52T 33,000
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T185,923
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta-
EPS*1,147
P/E27.99
F P/E24
BVPS5,473
P/B5.87
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/02/2021 | 32,600 | 500 (+1.56%) | 45,700 |
24/02/2021 | 32,100 | 100 (+0.31%) | 41,700 |
23/02/2021 | 32,000 | (0.00%) | 24,400 |
22/02/2021 | 32,000 | 1,000 (+3.23%) | 35,900 |
19/02/2021 | 31,000 | -500 (-1.59%) | 72,200 |
03/09/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 |
10/06/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP |
08/01/2021 | Báo cáo cập nhật cổ phiếu HAI |
Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
Tên tiếng Anh: BinhThuan Agriculture Services JSC
Tên viết tắt:BITAGCO
Địa chỉ: Số 03 - ĐườngNguyễn Du - P. Đức Thắng - Tp. Phan Thiết - T. Bình Thuận
Người công bố thông tin: Mr. Phạm Mạnh Hùng
Điện thoại: (84.252) 381 6823
Fax: (84.252) 381 4599
Email:dvnnbinhthuan@gmail.com
Website:http://www.bitagco.com/
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Bán buôn
Ngành: Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngày niêm yết: 18/03/2020
Vốn điều lệ: 800,000,000,000
Số CP niêm yết: 80,000,000
Số CP đang LH: 80,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3400382278
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 3400382278
Ngày cấp: 11/05/2004
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
- Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Nhân và chăm sóc giống cây công nghiệp
- Tiền thân là Công ty Vật tư Nông nghiệp Thuận Hải được thành lập ngày 25/12/1975.
- Năm 1993 đổi tên thành Công ty Vật tư Nông nghiệp Bình Thuận.
- Năm 2004 chuyển đổi thành hình thức CTCP.
- Năm 2006 Nhà nước thoái toàn bộ vốn tại công ty.
- 26/05/2016 Vốn điệu lệ tăng lên thành 288 tỷ đồng.
- Ngày 18/03/2020, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 10,800 đ/CP.
- 18/01/2022 Giao dịch bổ sung - 42,560,127 CP
- 01/02/2021 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 42,560,127 CP
- 16/10/2020 Giao dịch bổ sung - 8,639,873 CP
- 07/10/2020 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 8,639,873 CP
- 03/09/2020 Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.