VS-Sector: SX Phụ trợ

489.15

+2.46 (+0.51%)
29/03/2024

Khối lượng 7,282,601

Giá trị 316,677,538,600

KL NĐTNN Mua 513,000

KL NĐTNN Bán 904,501

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ACGHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép150,787,94640,200 -200(-0.50%)40,250
2AMVHNXSản xuất dụng cụ và thiết bị y tế131,105,6503,800 -100(-2.56%)3,800
3BKGHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác68,199,9834,430 +20(+0.45%)4,400
4CAPHNXNhà máy sản xuất bột giấy, giấy và giấy bìa15,079,28464,700 0(0%)64,900
5CETHNXSản xuất khác6,050,0008,000 -200(-2.44%)8,300
6DHCHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy80,493,04843,650 -300(-0.68%)43,600
7DLGHOSESản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác299,309,7202,310 -40(-1.70%)2,360
8GTAHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác9,830,00012,300 -100(-0.81%)12,600
9HAPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy110,942,3024,890 -20(-0.41%)4,810
10HHPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy66,054,34310,500 0(0%)10,500
11HTPHNXIn ấn91,804,98012,400 -300(-2.36%)12,600
12INNHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy17,958,00050,000 +100(+0.20%)50,000
13ITQHNXSản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác31,843,3053,100 -100(-3.13%)3,100
14MCPHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác15,052,61534,500 -500(-1.43%)35,550
15NHTHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác24,003,69812,100 -500(-3.97%)12,000
16PLCHNXSản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa80,797,56634,400 +200(+0.58%)34,700
17PMSHNXSản xuất lò hơi, thùng chứa và container vận chuyển7,201,77231,000 0(0%)30,100
18PTBHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác66,938,40365,900 +1,800(+2.81%)62,800
19SBVHOSESản xuất khác27,323,97610,950 -100(-0.90%)11,150
20SHIHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác161,857,58914,900 0(0%)14,900
21SMTHNXSản xuất thiết bị truyền thông từ tính và quang học5,467,4325,100 -200(-3.77%)5,300
22SSMHNXSản xuất kiến trúc và kết cấu kim loại4,947,4775,800 0(0%)5,800
23SVIHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy12,832,43774,300 0(0%)74,300
24SVTHOSESản xuất phụ tùng xe cơ giới17,310,97811,500 +300(+2.68%)11,300
25TKGHNXSản xuất khác6,315,3127,400 -100(-1.33%)7,300
26TLDHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép77,741,3565,270 0(0%)5,250
27TLGHOSESản xuất khác78,594,45350,000 0(0%)49,900
28TMTHOSESản xuất xe cơ giới36,877,98012,600 +200(+1.61%)12,600
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.