VS-Sector: Vận tải - kho bãi

514.13

+1.89 (+0.37%)
25/04/2024

Khối lượng 13,513,570

Giá trị 540,211,443,300

KL NĐTNN Mua 495,740

KL NĐTNN Bán 884,763

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ARMHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không3,111,28332,200 +2,900(+9.90%)29,300
2ASGHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không90,784,66919,100 -800(-4.02%)20,450
3ASTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không45,000,00054,400 -200(-0.37%)55,000
4BSCHNXLưu trữ và kho bãi3,150,74712,000 0(0%)12,000
5CAGHNXSắp xếp vận tải hàng hóa13,800,00012,400 +1,100(+9.73%)8,600
6CCRHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy24,453,61712,400 0(0%)11,600
7CDNHNXSắp xếp vận tải hàng hóa99,000,00026,800 +300(+1.13%)27,000
8CIAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không18,661,24310,200 0(0%)9,800
9CLLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy34,000,00039,800 -50(-0.13%)38,600
10DL1HNXVận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác106,236,0943,800 0(0%)3,900
11DS3HNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy10,669,7304,800 -100(-2.04%)4,900
12DVPHOSESắp xếp vận tải hàng hóa40,000,00073,100 -100(-0.14%)73,500
13DXPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy59,910,13312,400 0(0%)12,700
14GICHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác12,120,00015,000 0(0%)15,500
15GMDHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy310,486,95781,400 +100(+0.12%)80,000
16GSPHOSEVận tải đường thủy nội địa55,799,44512,000 -200(-1.64%)11,750
17HAHHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy105,516,88140,800 0(0%)38,050
18HCTHNXVận tải đường bộ 2,016,3859,800 0(0%)9,500
19HMHHNXSắp xếp vận tải hàng hóa12,847,64714,400 0(0%)14,400
20HTVHOSEVận tải đường thủy nội địa13,104,0008,670 +330(+3.96%)8,410
21HVNHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch2,214,394,17417,300 +250(+1.47%)15,700
22ILBHOSELưu trữ và kho bãi24,502,24531,700 -800(-2.46%)31,300
23MACHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy15,139,74514,400 -100(-0.69%)14,000
24MASHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không4,267,68332,000 0(0%)34,300
25MHCHOSEVận tải đường thủy nội địa41,406,8449,100 -40(-0.44%)8,390
26NAPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy21,517,2009,100 0(0%)9,100
27NCTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không26,165,73287,600 0(0%)87,100
28PDNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy37,043,908118,000 +1,000(+0.85%)108,000
29PGTHNXDịch vụ taxi9,241,8013,600 +100(+2.86%)3,100
30PJCHNXVận tải đường bộ chuyên biệt7,326,86126,500 0(0%)26,500
31PJTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn23,040,7179,590 0(0%)10,100
32PRCHNXVận tải đường bộ 1,200,00021,500 -1,200(-5.29%)22,500
33PTSHNXVận tải đường thủy nội địa5,568,0008,000 0(0%)7,900
34PVPHOSECác hoạt động hỗ trợ vận tải khác94,275,02814,950 -250(-1.64%)14,200
35PVTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn323,651,24624,600 -400(-1.60%)24,200
36QNPHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy40,409,95032,750 0(0%)32,400
37SCSHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không94,886,98281,500 +2,500(+3.16%)77,500
38SFIHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy22,086,03435,700 +150(+0.42%)35,500
39SGNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không33,533,59173,000 +100(+0.14%)71,900
40SKGHOSEVận tải đường thủy nội địa63,331,73513,950 -150(-1.06%)14,300
41STGHOSELưu trữ và kho bãi98,253,35745,000 0(0%)46,850
42TCLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy30,158,43636,500 -200(-0.54%)36,800
43TCOHOSESắp xếp vận tải hàng hóa18,711,00011,100 +700(+6.73%)9,800
44TCTHOSEVận chuyển du lịch khác12,788,00021,200 -50(-0.24%)24,200
45TJCHNXVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn8,600,00014,700 -1,300(-8.13%)15,100
46TMSHOSESắp xếp vận tải hàng hóa158,258,90954,500 0(0%)54,700
47TOTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa8,370,79519,400 -500(-2.51%)19,500
48VGPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy7,825,92224,200 -800(-3.20%)24,900
49VIPHOSEVận tải đường thủy nội địa68,470,94111,150 +50(+0.45%)11,000
50VJCHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch541,611,334103,500 0(0%)103,300
51VMSHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác8,999,99831,400 +1,500(+5.02%)29,200
52VNFHNXSắp xếp vận tải hàng hóa31,700,3808,800 0(0%)8,500
53VNLHOSESắp xếp vận tải hàng hóa14,140,48714,100 +100(+0.71%)14,000
54VNSHOSEDịch vụ taxi67,859,19213,000 +50(+0.39%)12,900
55VNTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa16,644,09750,700 -200(-0.39%)46,900
56VOSHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn140,000,00010,350 0(0%)9,900
57VSAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy14,096,48626,000 0(0%)26,100
58VSCHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy266,791,28420,100 -250(-1.23%)19,400
59VSMHNXVận tải đường bộ 3,354,99617,500 +500(+2.94%)17,000
60VTOHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn79,866,66610,700 -150(-1.38%)10,400
61VTPHOSECác hoạt động hỗ trợ vận tải khác121,783,04275,400 +1,500(+2.03%)69,300
62WCSHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường bộ2,500,000188,200 +100(+0.05%)188,000
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.