VS-Sector: Tiện ích

552.78

+1.46 (+0.26%)
28/03/2024

Khối lượng 9,279,158

Giá trị 264,550,118,500

KL NĐTNN Mua 365,302

KL NĐTNN Bán 270,002

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ASPHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên37,339,5424,860 -60(-1.22%)4,800
2BTPHOSEPhát điện60,485,60014,800 -300(-1.99%)15,150
3BTWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,360,00037,400 +3,400(+10%)33,500
4BWEHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước192,920,00044,250 -350(-0.78%)43,200
5CHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 146,912,66829,350 -50(-0.17%)29,600
6CLWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước13,000,00034,850 +2,250(+6.90%)32,500
7CNGHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên35,099,29835,200 +900(+2.62%)35,000
8DDGHNXCung cấp hơi nước và điều hòa không khí79,839,8864,900 0(0%)5,000
9DNCHNXTruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 6,422,25846,000 0(0%)46,000
10DRLHOSEPhát điện9,500,00067,200 +600(+0.90%)66,500
11DTKHNXPhát điện682,767,47511,100 -100(-0.89%)10,700
12GASHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên2,296,739,84780,300 0(0%)80,500
13GDWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,500,00027,700 +2,500(+9.92%)24,900
14GEGHOSEPhát điện341,249,40113,350 +100(+0.75%)13,350
15HIDHOSEPhát điện76,756,3212,930 -10(-0.34%)2,950
16HJSHNXPhát điện20,999,90033,500 -700(-2.05%)34,400
17HNAHOSEPhát điện235,232,21022,700 +350(+1.57%)22,500
18IDCHNXPhát điện329,999,92958,800 0(0%)59,500
19KHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 58,905,9679,000 -100(-1.10%)9,270
20NBPHNXPhát điện12,865,50012,900 +400(+3.20%)12,900
21NBWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước10,900,00024,500 +200(+0.82%)24,700
22NT2HOSEPhát điện287,876,02925,100 -50(-0.20%)24,550
23NTHHNXPhát điện10,802,05360,000 +2,000(+3.45%)57,000
24PCGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên18,870,0006,900 +300(+4.55%)6,600
25PGCHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên60,339,28514,850 +50(+0.34%)14,700
26PGDHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên98,997,31138,000 +1,350(+3.68%)37,700
27PGSHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên49,998,79427,300 -100(-0.36%)29,300
28PGVHOSEPhát điện1,123,468,04621,500 0(0%)21,900
29PICHNXPhát điện33,339,89117,000 0(0%)17,000
30POWHOSEPhát điện2,341,871,60011,450 0(0%)11,500
31PPCHOSEPhát điện320,613,05413,550 -100(-0.73%)13,550
32PVGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên36,500,0009,000 0(0%)9,000
33S4AHOSEPhát điện42,200,00038,200 0(0%)38,200
34SBAHOSEPhát điện60,488,26132,300 0(0%)32,300
35SEBHNXPhát điện31,999,96951,700 +4,700(+10%)47,000
36SHPHOSEPhát điện101,206,35233,450 +450(+1.36%)33,500
37SIPHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước181,807,92390,900 +1,900(+2.13%)90,000
38SJDHOSEPhát điện68,998,62015,100 +100(+0.67%)14,950
39TBCHOSEPhát điện63,500,00039,200 0(0%)39,000
40TDMHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước110,000,00045,000 +1,150(+2.62%)44,000
41TDWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước8,500,00048,800 +100(+0.21%)46,100
42TMPHOSEPhát điện70,000,00071,800 +400(+0.56%)72,800
43TTAHOSEPhát điện170,057,5938,200 0(0%)8,200
44TTEHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 28,490,40010,150 +650(+6.84%)9,500
45UICHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 8,000,00040,650 0(0%)38,000
46VPDHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 106,589,62926,000 0(0%)25,550
47VSHHOSEPhát điện236,241,24649,000 +300(+0.62%)49,500
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.