VS-Sector: SX Nhựa - Hóa chất

733.04

+35.21 (+5.05%)
24/04/2024

Khối lượng 21,339,133

Giá trị 834,068,706,000

KL NĐTNN Mua 2,919,300

KL NĐTNN Bán 2,244,400

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AAAHOSESản xuất các sản phẩm nhựa382,274,4969,790 +310(+3.27%)9,900
2ABSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 80,000,0005,090 +130(+2.62%)5,120
3ADPHOSESản xuất sơn và chất kết dính23,039,85026,000 0(0%)24,000
4ALTHNXSản xuất các sản phẩm nhựa5,736,70918,000 -2,000(-10%)17,600
5APHHOSESản xuất các sản phẩm nhựa243,884,2687,650 +110(+1.46%)7,540
6BBSHNXSản xuất các sản phẩm nhựa6,000,00011,000 0(0%)11,000
7BFCHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 57,167,99328,100 +750(+2.74%)28,600
8BMPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa81,860,938109,900 +2,900(+2.71%)113,200
9BPCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,800,0009,300 0(0%)9,300
10BXHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,012,04025,900 0(0%)24,600
11CPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 4,081,45017,700 0(0%)17,900
12CSVHOSESản xuất hóa chất cơ bản44,200,00056,700 +2,400(+4.42%)57,000
13DAGHOSESản xuất các sản phẩm nhựa60,312,1282,850 +30(+1.06%)2,840
14DCMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 529,400,00031,000 +900(+2.99%)31,250
15DGCHOSESản xuất hóa chất cơ bản379,778,413116,300 +6,300(+5.73%)111,100
16DNPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa118,901,10320,000 +300(+1.52%)20,200
17DPCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa2,237,2807,400 -600(-7.50%)8,500
18DPMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 391,334,26031,950 +650(+2.08%)32,500
19DPRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo86,885,93237,700 +1,900(+5.31%)36,500
20DTTHOSESản xuất các sản phẩm nhựa8,151,82020,900 0(0%)20,900
21DVGHNXSản xuất sơn và chất kết dính28,000,0002,600 +100(+4%)2,500
22GVRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo4,000,000,00029,500 +1,900(+6.88%)28,650
23HCDHOSESản xuất các sản phẩm nhựa36,958,8169,770 +370(+3.94%)9,760
24HDAHNXSản xuất sơn và chất kết dính27,599,9674,200 -100(-2.33%)4,200
25HIIHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo73,663,0165,320 +70(+1.33%)5,500
26HRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo30,206,62250,000 +750(+1.52%)46,200
27HVTHNXSản xuất hóa chất cơ bản10,988,05964,000 +3,000(+4.92%)64,700
28LASHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 112,856,40019,300 +600(+3.21%)21,700
29LIXHOSESản xuất xà phòng, chất tẩy rửa32,400,00064,100 -2,300(-3.46%)67,100
30NETHNXSản xuất xà phòng, chất tẩy rửa22,398,37482,600 -2,400(-2.82%)85,700
31NFCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 15,731,26016,400 0(0%)16,400
32NTPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa129,575,33439,900 +700(+1.79%)39,100
33PBPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,799,51611,800 0(0%)11,700
34PCEHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,000,00019,000 +200(+1.06%)18,800
35PCHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa21,999,99010,000 +100(+1.01%)9,900
36PGNHNXSản xuất các sản phẩm hóa chất khác9,464,8596,700 +200(+3.08%)6,300
37PHRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo135,499,19856,000 +2,600(+4.87%)54,300
38PLPHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo69,999,8474,550 +50(+1.11%)4,420
39PMBHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 12,000,0009,800 0(0%)9,800
40PMPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,200,00013,500 0(0%)13,500
41PSWHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 17,000,0007,700 +100(+1.32%)7,700
42RDPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa49,069,8034,730 +50(+1.07%)5,170
43SDGHNXSản xuất các sản phẩm nhựa10,139,99718,000 0(0%)18,400
44SDNHNXSản xuất sơn và chất kết dính3,036,43628,300 0(0%)28,500
45SFGHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 47,897,33313,250 +250(+1.92%)12,500
46SFNHNXSản xuất các sản phẩm nhựa2,864,15024,800 0(0%)22,900
47SJFHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 79,200,0001,790 0(0%)1,790
48SPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,530,0009,200 -1,000(-9.80%)9,600
49STPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa8,022,0639,300 +600(+6.90%)8,800
50TDPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa80,202,20233,200 -200(-0.60%)33,350
51TNCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo19,250,00060,800 0(0%)56,900
52TPCHOSESản xuất các sản phẩm nhựa22,516,9565,300 0(0%)5,630
53TPPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa45,000,0009,700 -800(-7.62%)9,600
54TRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo29,125,00041,100 +100(+0.24%)40,100
55VAFHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 37,665,34814,000 +850(+6.46%)12,750
56VBCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa7,499,96020,000 0(0%)20,000
57VPSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 24,460,7928,750 0(0%)8,730
58VTZHNXSản xuất các sản phẩm nhựa43,000,0008,400 0(0%)8,600
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.