1 | AAA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 382,274,496 | 9,790 +310(+3.27%) | 9,900 |
2 | ABS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 80,000,000 | 5,090 +130(+2.62%) | 5,120 |
3 | ADP | HOSE | Sản xuất sơn và chất kết dính | 23,039,850 | 26,000 0(0%) | 24,000 |
4 | ALT | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 5,736,709 | 18,000 -2,000(-10%) | 17,600 |
5 | APH | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 243,884,268 | 7,650 +110(+1.46%) | 7,540 |
6 | BBS | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 6,000,000 | 11,000 0(0%) | 11,000 |
7 | BFC | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 57,167,993 | 28,100 +750(+2.74%) | 28,600 |
8 | BMP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 81,860,938 | 109,900 +2,900(+2.71%) | 113,200 |
9 | BPC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,800,000 | 9,300 0(0%) | 9,300 |
10 | BXH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,012,040 | 25,900 0(0%) | 24,600 |
11 | CPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 4,081,450 | 17,700 0(0%) | 17,900 |
12 | CSV | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 44,200,000 | 56,700 +2,400(+4.42%) | 57,000 |
13 | DAG | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 60,312,128 | 2,850 +30(+1.06%) | 2,840 |
14 | DCM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 529,400,000 | 31,000 +900(+2.99%) | 31,250 |
15 | DGC | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 379,778,413 | 116,300 +6,300(+5.73%) | 111,100 |
16 | DNP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 118,901,103 | 20,000 +300(+1.52%) | 20,200 |
17 | DPC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2,237,280 | 7,400 -600(-7.50%) | 8,500 |
18 | DPM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 391,334,260 | 31,950 +650(+2.08%) | 32,500 |
19 | DPR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 86,885,932 | 37,700 +1,900(+5.31%) | 36,500 |
20 | DTT | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,151,820 | 20,900 0(0%) | 20,900 |
21 | DVG | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 28,000,000 | 2,600 +100(+4%) | 2,500 |
22 | GVR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 4,000,000,000 | 29,500 +1,900(+6.88%) | 28,650 |
23 | HCD | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 36,958,816 | 9,770 +370(+3.94%) | 9,760 |
24 | HDA | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 27,599,967 | 4,200 -100(-2.33%) | 4,200 |
25 | HII | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 73,663,016 | 5,320 +70(+1.33%) | 5,500 |
26 | HRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 30,206,622 | 50,000 +750(+1.52%) | 46,200 |
27 | HVT | HNX | Sản xuất hóa chất cơ bản | 10,988,059 | 64,000 +3,000(+4.92%) | 64,700 |
28 | LAS | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 112,856,400 | 19,300 +600(+3.21%) | 21,700 |
29 | LIX | HOSE | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 32,400,000 | 64,100 -2,300(-3.46%) | 67,100 |
30 | NET | HNX | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 22,398,374 | 82,600 -2,400(-2.82%) | 85,700 |
31 | NFC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 15,731,260 | 16,400 0(0%) | 16,400 |
32 | NTP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 129,575,334 | 39,900 +700(+1.79%) | 39,100 |
33 | PBP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,799,516 | 11,800 0(0%) | 11,700 |
34 | PCE | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,000,000 | 19,000 +200(+1.06%) | 18,800 |
35 | PCH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 21,999,990 | 10,000 +100(+1.01%) | 9,900 |
36 | PGN | HNX | Sản xuất các sản phẩm hóa chất khác | 9,464,859 | 6,700 +200(+3.08%) | 6,300 |
37 | PHR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 135,499,198 | 56,000 +2,600(+4.87%) | 54,300 |
38 | PLP | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 69,999,847 | 4,550 +50(+1.11%) | 4,420 |
39 | PMB | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 12,000,000 | 9,800 0(0%) | 9,800 |
40 | PMP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,200,000 | 13,500 0(0%) | 13,500 |
41 | PSW | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 17,000,000 | 7,700 +100(+1.32%) | 7,700 |
42 | RDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 49,069,803 | 4,730 +50(+1.07%) | 5,170 |
43 | SDG | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 10,139,997 | 18,000 0(0%) | 18,400 |
44 | SDN | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 3,036,436 | 28,300 0(0%) | 28,500 |
45 | SFG | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 47,897,333 | 13,250 +250(+1.92%) | 12,500 |
46 | SFN | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2,864,150 | 24,800 0(0%) | 22,900 |
47 | SJF | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 79,200,000 | 1,790 0(0%) | 1,790 |
48 | SPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,530,000 | 9,200 -1,000(-9.80%) | 9,600 |
49 | STP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,022,063 | 9,300 +600(+6.90%) | 8,800 |
50 | TDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 80,202,202 | 33,200 -200(-0.60%) | 33,350 |
51 | TNC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 19,250,000 | 60,800 0(0%) | 56,900 |
52 | TPC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 22,516,956 | 5,300 0(0%) | 5,630 |
53 | TPP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 45,000,000 | 9,700 -800(-7.62%) | 9,600 |
54 | TRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 29,125,000 | 41,100 +100(+0.24%) | 40,100 |
55 | VAF | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 37,665,348 | 14,000 +850(+6.46%) | 12,750 |
56 | VBC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 7,499,960 | 20,000 0(0%) | 20,000 |
57 | VPS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 24,460,792 | 8,750 0(0%) | 8,730 |
58 | VTZ | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 43,000,000 | 8,400 0(0%) | 8,600 |