Bachelor of Finance/
48 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Trần Tuấn Anh |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Thanh Hóa |
Domicile address | : Thanh Hóa |
Address | : |
- Đại học Ngân hàng T.P Hồ Chí Minh - Cử nhân Tài chính Tín dụng
- Đại học Luật Hà Nội - Thạc sỹ Luật
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Anh Tuấn (Brother in law ) | |||||
Đỗ Minh Đức (Brother in law ) | |||||
Trần Đình Tải (Father) | |||||
Nguyễn Thị Sáu (Mother) | |||||
Trần Lan Anh (Elder Sister) | |||||
SUM | |||||
- Từ tháng 07 năm 2014 : Phó Tổng giám đốc - Kienlongbank
- Từ tháng 05 năm 2014 : Giám đốc Pháp chế và Xử lỷ nợ Ngân hàng TMCP Kiên Long
- Từ tháng 02 năm 2007 : Luật sư Đoàn Luật sư TPHCM
- Từ ngày 24 tháng 02 năm 2018 đến ngày 23 tháng 04 năm 2018 : Quyền Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP Kiên Long
- Từ ngày 02 tháng 07 năm 2014 đến ngày 24 tháng 02 năm 2018 : Phó Tổng GĐ Ngân hàng TMCP Kiên Long
- Từ tháng 10 năm 2013 đến tháng 07 năm 2014 : Trợ lý Chủ tịch HĐQT - Kienlongbank
- Từ ngày 29 tháng 10 năm 2011 đến ngày 01 tháng 07 năm 2013 : Phó Tổng GĐ Ngân hàng TMCP Bản Việt
- Từ ngày 24 tháng 05 năm 2010 đến ngày 27 tháng 09 năm 2012 : Thành viên HĐQT Ngân hàng TMCP Bản Việt
- Từ tháng 02 năm 2009 đến tháng 05 năm 2010 : Trợ lý TGĐ kiêm TP Pháp chế - Ngân hàng TMCP Bản Việt (VCCB)
- Từ tháng 05 năm 1999 đến tháng 02 năm 2009 : Chuyên viên pháp chế, Phó phòng Dịch vụ Địa ốc, Trưởng Ban pháp chế - Ngân hàng TMCP Phát triển (HD Bank)
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.