Construction Economics Engineer
48 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Trần Thị Thu Hà |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Xã Thanh Mỹ, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Domicile address | : |
Address | : |
Kỹ sư Kinh tế xây dựng
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD/Deputy CEO | CTCP Tập đoàn CIENCO4 (UPCoM: C4G) | 2010 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | C4G | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | C4G | ||||
SUM |
Từ tháng 04 năm 2018 đến ngày 23 tháng 10 năm 2020 : Kế toán trưởng Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4
01/1999 - 02/2001: Kế toán Ban điều hành dự án Vinh - Đông Hà (Hợp đồng 1)
+ 03/2001 - 04/2002: Kế toán Công ty Công trình giao thông 473
+ 05/2002 - 12/2004: Kế toán Chi nhánh Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 4 tại Hà Nội
+ 01/2005 - 04/2006: Kế toán tổng hợp Chi nhánh Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 4 tại Hà Nội
+ 05/2006 - 02/2010: Phó Ban Tài chính kế toán Chi nhánh Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 4 tại Hà Nội
+ 03/2010 - 02/2013: Trưởng phòng Tài chính kế toán Chi nhánh Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 4
+ 03/2013 - 10/2014: Phó Trưởng phòng Tài chính kế toán Tổng công ty XDCTGT 4
+ 11/2014 - 03/2017: Trưởng phòng Tài chính kế toán, Tổng Công ty XDCTGT 4 - CTCP
+ 04/2017 - 4/2018: Trưởng phòng TC-KT, Kế toán trưởng Công ty Cổ phần tập đoàn CIENCO4
+ 04/2018 - Nay: Thành viên HĐQT, Giám đốc Ban Tài chính kiêm Kế toán trưởng Công ty Cổ phần tập đoàn CIENCO4
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.