Construction Engineer/Master of Business Administration
50 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Tô Minh Thúy |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Bắc Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
Domicile address | : Xóm 5, xã Bắc Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
Address | : |
Thạc sỹ quản trị kinh doanh, kỹ sư xây dựng
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chairman of BOD | CTCP Lilama 7 (UPCoM: LM7) | 1997 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LM7 | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LM7 | ||||
SUM |
Từ 20/02/2020 đến nay: Thành viên HĐQT, Tổng GĐ - Phụ trách HĐQT CTCP Lilama 7
Từ ngày 28/01/2015 đến nay: Thành viên HĐQT - Tổng giám đốc CTCP Lilama 7
Từ tháng 04/2009 đến ngày 28/01/2015: Thành viên HĐQT - Phó tổng giám đốc CTCP Lilama 7
Từ tháng 01/2004 đến tháng 03/2009: Kế toán trưởng CTCP Lilama 7
Từ tháng 10/1998 đến tháng 12/2003: Trưởng phòng kế toán Công ty lắp máy & xây dựng số 7
Từ tháng 01/1997 đến tháng 09/1998: Nhân viên phòng kế toán Công ty lắp máy & xây dựng số 7
Từ 28/04/2020: Chủ tịch HĐQT CTCP Lilama 7.
Đến 31/07/2020: Tổng giám đốc CTCP Lilama 7.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.