Master of Economics/
60 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Tô Hoài Văn |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Hà Nội |
Domicile address | : Hưng Yên |
Address | : |
Tháng 03/1997 - tháng 11/1999: Đại học Bách khoa Hà Nội - Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
Kỹ sư Máy tính
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD/Deputy CEO | CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (HOSE: ICT) | 1991 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ICT | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ICT | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Dung (Mother) | ICT | ||||
Tô Linh Lan (Younger Sister) | ICT | ||||
Đinh Thị Vân Anh (Wife) | ICT | ||||
Tô Hoài Lam (Son) | ICT | ||||
Tô Nhật Duy (Son) | ICT | ||||
SUM | |||||
- 01/1990 - 11/1991: Kỹ sư máy tính phòng thí nghiệm vật lý laser Cooperman Viện Vật lý - Viện Khoa Học Việt Nam
- 11/1991 - 09/1992: Kỹ sư máy tính và tổng đài Phân xưởng tổng đài - Xí nghiệp khoa học sản xuất thiết bị và thông tin 1 thuộc VNPT
- 09/1992 - 03/1994: Phó phòng kinh tế xí nghiệp khoa học sản xuất thiết bị và thông tin 1
- 03/1994 - 04/1996: Trưởng phòng kế hoạch Xí nghiệp khoa học sản xuất thiết bị và thông tin 1
- 04/1996 - 11/2001: Phó Giám đốc Xí nghiệp khoa học sản xuất thiết bị và thông tin 1
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.