Bachelor of Economics
44 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Shuzo Shikata |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Tháng 03/1999 - tháng 03/2003: Đại học Ritsumeikan - Cử nhân Kinh tế
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Vice Chairman of BOD | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) | N/A |
2 | Member of BOD | CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư FPT (OTC: FPTCapital) | N/A |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TPB | ||||
2 | FPTCapital | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TPB | ||||
2 | FPTCapital | ||||
SUM |
Từ năm 2016 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Chứngkhoán FPT.
Từ tháng 07 năm 2015 : Trưởng phòng Kế hoạch Doanh nghiệp, Công ty Chứng khoán SBI, Tokyo, Nhật Bản (Tham gia với các nhà đầu tư nước ngoài và giải đáp về thị trường chứng khoán Nhật Bản)
Từ tháng 04 năm 2015 : Trưởng phòng Phát triển Kinh doanh dịch vụ tài chính nước ngoài, SBI Holdings, Inc. Tokyo, Nhật Bản (Hỗ trợ chi nhánh nước ngoài trong việc lập dự án kinh doanh)
Từ ngày 22 tháng 04 năm 2016 đến ngày 13 tháng 05 năm 2016 : Thành viên HĐQT Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Từ tháng 05 năm 2014 đến tháng 03 năm 2015 : Trưởng phòng doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Ngân hàng Tokyo Mitsubishi UFJ, Tokyo, Nhật Bản
Từ tháng 06 năm 2011 đến tháng 05 năm 2014 : Trưởng phòng Nhật Bản, Ngân hàng Tokyo Misubishi UFJ, chi nhánh Manila, Manila, Philippines
Từ tháng 04 năm 2003 đến tháng 06 năm 2011 : Ban Ngân hàng Thương mại, Ngân hàng Tokyo Mitsubishi UFJ Osaka & Tokyo, Nhật Bản
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.