Master of Business Administration
51 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Phạm Việt Khoa |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Ý Yên, Nam Định |
Address | : |
- Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
- Thạc sỹ Nền móng và Công trình ngầm
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chairman of BOD | CTCP FECON (HOSE: FCN) | 2003 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | FCN | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | FCN | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Minh Hoa (Younger Sister) | FCN | ||||
Lê Thị Thu Hà (Wife) | FCN | ||||
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Sister-in-law) | FCN | ||||
SUM |
- Từ tháng 06 năm 2006 : Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc CTCP Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm FCEON
- Từ tháng 06 năm 2004 đến tháng 05 năm 2006 : Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc CTCP Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm
- Từ tháng 07 năm 2003 đến tháng 05 năm 2004 : Giám đốc CTCP Kỹ thuật nền móng FECO
- Từ năm 1999 đến tháng 06 năm 2003 : Phụ trách chuyên môn nền móng - Công ty tư vấn và thiết kế cầu hầm lớn (TEDI)
- Từ năm 1994 đến năm 1998 : Đội trưởng đội thi công và thí nghiệm nền móng - Công ty Xây dựng số 20 (LICOGI 20)
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.