Construction Engineer/Architect
48 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Xuân Bình |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Nghĩa An – Nam Trực – Nam Định |
Domicile address | : Nghĩa An – Nam Trực – Nam Định |
Address | : |
Kỹ sư Xây dựng
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | CEO/Member of BOD | CTCP Sông Đà 1 (UPCoM: SD1) | 2014 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD1 | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD1 | ||||
SUM |
Từ tháng 10 năm 2014 đến ngày 01 tháng 05 năm 2020 : Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Sông Đà 1
Từ ngày 15 tháng 06 năm 2016 đến ngày 16 tháng 09 năm 2019 : Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Sông Đà 1
Từ tháng 05/1998 - 12/2001 : Cán bộ - Phòng kỹ thuật Cty xây dựng Hàng Không;
- Từ tháng 01/2002 - 12/2004 : Chỉ huy trưởng công trường Xí nghiệp Cty Sông Đà 206 - Cty Sông Đà 2;
- Từ tháng 01/2005 - 12/2006 : Trưởng phòng kỹ thuật – Cty cổ phần Xây dựng Thăng Long;
- Từ tháng 01/2007 - 12/2007 : Phó giám đốc xí nghiệp 103 – Cty TNHH Sông Đà 1;
- Từ tháng 01/2008 - 02/2010 : Phó phòng kỹ thuật – Cty CP Sông Đà Nha Trang;
- Từ tháng 03/2010 – 11/2012 : Giám đốc chi nhánh Cty CP Hà Châu OSC;
- Từ tháng 12/2012 – 08/2014 : Phó giám đốc Cty CP xây dựng HC Việt Nam;
- Từ tháng 09/2014 - nay : Thành viên HĐQT kiêm Tổng giám đốc Cty CP Sông Đà
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.