Mechanical Engineer
49 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Mạc Thanh Hải |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Bắc Giang |
Domicile address | : Bắc Giang |
Address | : |
Kỹ sư Cơ khí
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | CEO/Member of BOD | CTCP Lilama 45.3 (HNX: L43) | 2003 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | L43 | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | L43 | ||||
SUM |
T11/1999 - 2000: Kỹ thuật CT NM thuỷ điện Đa My Công ty LM & XD 45.3
2000: Quản lý dự án Phòng KT-KT
2001: Phó chỉ huy trưởng CTNM đường Trà Vinh
2002: Chỉ huy trưởng NM Bông Tâm Thắng
2003: Phó chỉ huy trưởng CT NM nhiệt điện Phú Mỹ 4
T08/2003 - 2004: Giám đốc nhà máy CK Lilama 45.3, kiêm chỉ huy trưởng CT nhà máy thuỷ sản Nha Trang
2004: Phó chỉ huy trưởng CT Nm xi măng Sông Gianh
T11/2005 - 2008: Phó chỉ huy trưởng CT Nm thuỷ điện Buôn Kuốp
T01/2009 - T03/2010: Chỉ huy trưởng CT Nm thuỷ điện Buôn Kuốp
T04/2010 - nay: Phó Tổng Giám đốc Công ty CP LILAMA 45.3
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.