Bachelor of Finance and Accounting/PhD of Economics
77 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Lê Thị Băng Tâm |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Tuy Hòa, Phú Yên |
Domicile address | : Phú Yên |
Address | : |
Đại học Tài chính Leningrad - Tiến sỹ Kinh tế
Trường Noth University - Chứng chỉ Tài chính Quốc tế
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Lưu Thị Việt Hồng (Daughter) | HDB | ||||
Lưu Thị Việt Hoa (Daughter) | VNR | ||||
Lưu Thị Việt Hoa (Daughter) | ABI | ||||
Nguyễn Văn Tiến (Son-in-law ) | ANT | ||||
SUM |
- Từ 1969 - 10/1974: Giảng viên - Trường Đại học Tài chính kế toán Hà Nội
- Từ 1974 - 1982: Cán bộ, Phó trưởng phòng - Vụ Cân đối tài chính – Bộ Tài chính
- Từ 1982 - 1984: Học quản lý kinh tế - Trường Đại học Lê nin gơ rát – Liên Xô
- Từ 1984 - 1985: Phó trưởng phòng - Vụ Cân đối tài chính – Bộ Tài chính
- Từ 1985 - 1987: Phó vụ trưởng - Vụ Tổ chức cán bộ và đào tạo
- Từ 1987 - 1989: Nghiên cứu sinh - Trường Đại học Lê nin gơ rát – Liên Xô
- Từ 1989 - 1995: Phó cục trưởng, Cục trưởng, Tổng giám đốc - Kho bạc nhà nước Trung ương
- Từ 1995 - 2006: Thứ trưởng, Ủy viên Ban cán sự - Bộ Tài chính
- Từ 2006 - 2008: Chủ tịch HĐQT - Tổng công ty đầu tư và kinh doanh Vốn nhà nước
- Từ 2008 - 2010: Nghỉ hưu và làm tư vấn tài chính cao cấp cho một số tổ chức tài chính
- Từ 15/3/2010 - 11/6/2010: Thành viên HĐQT - Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank)
- Từ 12/6/2010 - nay: Chủ tịch HĐQT - Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank)
- Từ 07/2015 - nay: Chủ tịch HĐQT - Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk)
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.