Bachelor/University of Economics
70 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Hoàng Ngân |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : TP. HCM |
Domicile address | : Rạch Giá |
Address | : |
Đại học Kinh tế T.P Hồ Chí Minh - Cử nhân Ngân hàng
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of Supervisory Board | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) | 1993 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACB | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACB | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Huỳnh Bảo Ngọc (Daughter) | ACB | ||||
SUM |
Từ tháng 05 năm 2009 : Thành viên chuyên trách BKS Ngân hàng Á Châu.
Từ năm 1993 đến năm 2009 : Thành viên không chuyên trách BKS Ngân hàng Á Châu.
Từ tháng 10 năm 1988 đến năm 2009 : Công tác tại Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn SJC.
Từ năm 1978 đến tháng 10 năm 1988 : Giáo viên trường Trung học Ngân hàng III, TW, Tp. HCM.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.