Construction Engineer
46 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Đoàn Thế Anh |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Thái Bình |
Address | : |
Đại học Xây dựng - Kỹ sư Xây dựng
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD/Deputy CEO | CTCP SCI (HNX: S99) | 2015 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | S99 | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | S99 | ||||
SUM |
Từ ngày 24 tháng 07 năm 2014 đến ngày 25 tháng 04 năm 2015 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Sông Đà 9.09
Từ 03/2001 - 08/2004 Kỹ sư giám sát thuộc Công ty liên doanh Xây dựng Việt Nam - Cu Ba(VIC).
Từ 09/2004 - 08/2008 Phó ban quản lý dự án nhà máy thủy điện Tà Niêt - CTCP thuỷ điện Tà Niết.
Từ 09/2008- 10/2011 Làm việc tại Công ty TNHH một thành viên Sông Đà 908 - Công ty cổ phần Sông Đà 9, trải qua các vị trí: Phó phòng thi công, Trưởng phòng thi công công trình thuỷ điện Sơn La và thuỷ điện Lai Châu.
Từ 11/2011-07/2012 Làm việc tại Tổng đội thi công Núi Pháo-Công ty cổ phần Sông Đà 9, làm Phó tổng đội trưởng tổng đội thi công cơ giới Núi Pháo - Đại Từ - Thái Nguyên.
Từ 08/2012-10/2013 Làm việc tại Chi nhánh Sông Đà 9.10 - Công ty cổ phần Sông Đà 9, làm Phó giám đốc thi công công trình đường cao tốc Hà Nội-Lào Cai, công trình Trạm biến áp 220KV Bảo Thắng -Lào Cai.
Từ 11/2013 -06/2014 Giám đốc xây dựng - Ban điều hành gói thầu EPC bãi thải xỉ 2 - Nhà máy nhiệt điện Mông Dương 2.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.