VS-Sector: Thực phẩm - Đồ uống

1,051.51

-10.31 (-0.97%)
19/04/2024

Khối lượng 33,833,424

Giá trị 1,194,276,100,200

KL NĐTNN Mua 4,454,500

KL NĐTNN Bán 1,704,200

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AGMHOSEXay sát các loại hạt và hạt có dầu18,200,0004,330 -320(-6.88%)5,400
2APCHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt19,905,0256,790 -320(-4.50%)7,820
3BAFHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật143,520,00026,000 -200(-0.76%)27,000
4BBCHOSESản xuất đường và bánh kẹo18,752,68750,100 0(0%)50,600
5BCFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác32,283,18028,900 0(0%)29,000
6BHNHOSESản xuất đồ uống 231,800,00038,650 +350(+0.91%)39,050
7BNAHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại24,999,8559,600 -300(-3.03%)10,700
8DBCHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật242,001,85926,000 -1,650(-5.97%)30,900
9HADHNXSản xuất đồ uống 4,000,00016,200 0(0%)15,500
10HATHNXSản xuất đồ uống 3,123,00046,800 -5,200(-10%)52,000
11HHCHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại16,425,00074,500 -8,000(-9.70%)77,000
12KDCHOSESản xuất các loại thực phẩm khác267,288,97062,200 -200(-0.32%)62,900
13KTSHNXSản xuất đường và bánh kẹo5,070,00044,800 +600(+1.36%)45,300
14LAFHOSESản xuất các loại thực phẩm khác14,728,01914,000 +200(+1.45%)14,100
15LSSHOSESản xuất đường và bánh kẹo74,547,9939,930 -270(-2.65%)11,850
16MSNHOSESản xuất các loại thực phẩm khác1,430,843,40666,500 -300(-0.45%)71,900
17NAFHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt50,564,09016,400 -500(-2.96%)17,350
18PANHOSESản xuất các loại thực phẩm khác208,894,75020,450 -1,100(-5.10%)23,650
19SABHOSESản xuất đồ uống 1,282,562,37252,500 -1,500(-2.78%)56,000
20SAFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác12,046,59054,800 -100(-0.18%)60,900
21SBTHOSESản xuất đường và bánh kẹo740,500,99310,750 -550(-4.87%)12,800
22SCDHOSESản xuất đồ uống 8,477,64013,000 +800(+6.56%)12,100
23SGCHNXSản xuất các loại thực phẩm khác7,147,58071,000 0(0%)71,000
24SLSHNXSản xuất đường và bánh kẹo9,791,945154,100 -2,700(-1.72%)162,400
25SMBHOSESản xuất đồ uống 29,846,64837,400 0(0%)37,400
26TARHNXXay sát các loại hạt và hạt có dầu78,319,7776,300 -600(-8.70%)6,900
27THBHNXSản xuất đồ uống 11,424,57011,400 0(0%)11,500
28VCFHOSESản xuất đồ uống 26,579,135224,000 +8,200(+3.80%)230,000
29VDLHNXSản xuất đồ uống 14,657,15014,100 0(0%)14,100
30VHEHNXSản xuất các loại thực phẩm khác33,139,9962,800 -100(-3.45%)3,100
31VNMHOSESản xuất sản phẩm sữa2,089,955,44564,200 0(0%)66,700
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.