VS-Sector: Khai khoáng

241.67

-1.77 (-0.73%)
19/04/2024

Khối lượng 25,074,095

Giá trị 733,194,666,100

KL NĐTNN Mua 2,048,900

KL NĐTNN Bán 741,274

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMCHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim2,850,00018,900 0(0%)18,600
2BKCHNXKhai thác quặng kim loại11,737,7286,900 0(0%)6,900
3BMCHOSEKhai thác quặng kim loại12,392,63018,450 +650(+3.65%)19,350
4C32HOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim15,030,14517,200 -50(-0.29%)17,900
5CLMHNXKhai thác than11,000,00073,000 0(0%)75,400
6DHAHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim14,726,07342,100 -900(-2.09%)46,400
7DHMHOSEKhai thác quặng kim loại31,396,1809,300 -500(-5.10%)10,000
8HGMHNXKhai thác quặng kim loại11,920,72048,400 0(0%)47,000
9HLCHNXKhai thác than25,415,19913,100 -800(-5.76%)13,500
10HMRHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim5,612,44417,000 -1,500(-8.11%)22,800
11KSBHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim114,443,70320,150 -1,250(-5.84%)24,650
12KSQHNXKhai thác quặng kim loại30,000,0002,700 +100(+3.85%)2,800
13KSVHNXKhai thác quặng kim loại200,000,00028,100 0(0%)28,900
14MDCHNXKhai thác than21,418,34611,400 -400(-3.39%)11,900
15MDGHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim10,324,78112,250 -150(-1.21%)12,750
16MVBHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim105,000,00020,900 0(0%)20,900
17NBCHNXKhai thác than36,999,12411,800 -200(-1.67%)13,200
18NNCHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim21,920,00016,850 +50(+0.30%)17,600
19PVBHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt21,599,99823,100 0(0%)25,200
20PVCHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt81,194,46314,200 0(0%)16,400
21PVDHOSEKhoan giếng dầu và khí đốt555,880,00629,300 -50(-0.17%)32,800
22PVSHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt477,966,29038,400 -200(-0.52%)43,000
23SPIHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim16,815,0002,400 -200(-7.69%)2,700
24TC6HNXKhai thác than32,496,1059,700 -100(-1.02%)10,500
25TDNHNXKhai thác than29,439,09713,100 0(0%)13,900
26THTHNXKhai thác than24,569,05213,100 -400(-2.96%)13,500
27TMBHNXKhai thác than15,000,00084,000 -1,000(-1.18%)87,800
28TNTHOSEKhai thác quặng kim loại51,000,0005,020 -230(-4.38%)6,120
29TVDHNXKhai thác than44,962,86413,100 -400(-2.96%)14,300
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.