HĐTL chỉ số VN30 tháng 06/2021 (HNX: VN30F2106)
VN30 Index Futures June 2021
1463,90
Mở cửa1,461.0
Cao nhất1,472.8
Thấp nhất1,452.0
KLGD178,333
OI22,086
Basis1.99
NN mua1,669
NN bán5,610
Cao nhất NY1,505.9
Thấp nhất NY878.8
KLBQ NY25,662
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
17/06/2021 | 1,461.0 | 1,463.9 | 178,333 | -5 (-0.34%) |
16/06/2021 | 1,490.9 | 1,468.9 | 250,671 | -22.10 (-1.48%) |
15/06/2021 | 1,498.9 | 1,491.0 | 243,306 | -6.50 (-0.43%) |
14/06/2021 | 1,495.8 | 1,497.5 | 201,687 | 4.30 (0.29%) |
11/06/2021 | 1,459.0 | 1,493.2 | 230,017 | 40.20 (2.77%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | VN30F1M | 1,306.2 | 1,298.1 | 188,233 | -8.80 (-0.67%) |
29/03/2024 | VN30F2M | 1,309.9 | 1,306.4 | 363 | (%) |
29/03/2024 | VN30F1Q | 1,305.8 | 1,300.3 | 46 | -5.70 (-0.44%) |
29/03/2024 | VN30F2Q | 1,304.0 | 1,303.0 | 12 | -3 (-0.23%) |
29/03/2024 | VN30F2404 | 1,306.2 | 1,298.1 | 188,233 | -8.80 (-0.67%) |
29/03/2024 | VN30F2405 | 1,309.9 | 1,306.4 | 363 | (%) |
29/03/2024 | VN30F2406 | 1,305.8 | 1,300.3 | 46 | -5.70 (-0.44%) |
29/03/2024 | VN30F2409 | 1,304.0 | 1,303.0 | 12 | -3 (-0.23%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 59.16% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 11.25% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.28% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.09% |
5 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.94% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.66% |
7 | CK MB (MBS) | 2.55% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.27% |
9 | CK AIS (DDS) | 1.72% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.54% |
Tháng ĐH: | 06/2021 | ||||||
Ngày GDĐT: | 16/10/2020 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/06/2021 | ||||||
Ngày TTCC: | 18/06/2021 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|