Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CVRE04MBS19CE (HOSE: CVRE1904)

CW CVRE04MBS19CE

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
13/03/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,770

Thấp nhất NY10

KLGD214,610

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,200

Giá thực hiện32,500

Hòa vốn **32,530

S-X *-8,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE230382020 (+2.50%)3 : 125,00065027,460ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230838080 (+26.67%)5 : 131,333-5,68333,233KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2312260-10 (-3.70%)4 : 127,500-1,85028,540HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313490-30 (-5.77%)4 : 129,500-3,85031,460HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315320 (0.00%)8 : 130,000-4,35032,560SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE2317150-50 (-25%)4 : 129,999-4,34930,599KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318290-50 (-14.71%)4 : 130,999-5,34932,159KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319560-40 (-6.67%)4 : 131,777-6,12734,017KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,930-70 (-3.50%)2 : 132,333-6,68336,193KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2321380-20 (-5%)4 : 129,000-3,35030,520MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE23221,53080 (+5.52%)3 : 124,0001,65028,590VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323960-20 (-2.04%)3 : 124,80085027,680VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 1117,10080,00037,100119,040FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23402,220 (0.00%)3 : 130,55025,0005,55031,660HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG2317750-20 (-2.60%)6 : 151,00050,0001,00054,500MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 132,00031,0001,00033,850STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,980 (0.00%)3 : 148,00032,00016,00046,940TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM231929010 (+3.57%)5 : 143,30052,000-8,70053,450VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316960-10 (-1.03%)10 : 167,70065,0004,00273,106VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 119,65020,970-1,32022,286VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2321380-20 (-5%)4 : 125,65029,000-3,35030,520VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.