Chứng quyền CVRE04MBS19CE (HOSE: CVRE1904)
CW CVRE04MBS19CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,770
Thấp nhất NY10
KLGD214,610
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,200
Giá thực hiện32,500
Hòa vốn **32,530
S-X *-8,300
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 820 | 20 (+2.50%) | 3 : 1 | 25,000 | 650 | 27,460 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 380 | 80 (+26.67%) | 5 : 1 | 31,333 | -5,683 | 33,233 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2312 | 260 | -10 (-3.70%) | 4 : 1 | 27,500 | -1,850 | 28,540 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 490 | -30 (-5.77%) | 4 : 1 | 29,500 | -3,850 | 31,460 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 320 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,000 | -4,350 | 32,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2317 | 150 | -50 (-25%) | 4 : 1 | 29,999 | -4,349 | 30,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2318 | 290 | -50 (-14.71%) | 4 : 1 | 30,999 | -5,349 | 32,159 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 560 | -40 (-6.67%) | 4 : 1 | 31,777 | -6,127 | 34,017 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 1,930 | -70 (-3.50%) | 2 : 1 | 32,333 | -6,683 | 36,193 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 4 : 1 | 29,000 | -3,350 | 30,520 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2322 | 1,530 | 80 (+5.52%) | 3 : 1 | 24,000 | 1,650 | 28,590 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 960 | -20 (-2.04%) | 3 : 1 | 24,800 | 850 | 27,680 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 8 : 1 | 117,100 | 80,000 | 37,100 | 119,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,550 | 25,000 | 5,550 | 31,660 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 6 : 1 | 51,000 | 50,000 | 1,000 | 54,500 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 3 : 1 | 32,000 | 31,000 | 1,000 | 33,850 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 3 : 1 | 48,000 | 32,000 | 16,000 | 46,940 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 5 : 1 | 43,300 | 52,000 | -8,700 | 53,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 10 : 1 | 67,700 | 65,000 | 4,002 | 73,106 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 19,650 | 20,970 | -1,320 | 22,286 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 4 : 1 | 25,650 | 29,000 | -3,350 | 30,520 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |