Chứng quyền CTCB01MBS20CE (HOSE: CTCB2004)
CW CTCB01MBS20CE
1,250
Mở cửa1,200
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY2,740
Thấp nhất NY600
KLGD50,940
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,800
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **19,500
S-X *2,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,080 | (0.00%) | 21,000 | 48,240 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2306 | 4,050 | -20 (-0.49%) | 100 | 16,000 | 48,200 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,900 | (0.00%) | 14,000 | 49,600 | HCM | 12 tháng | |
CTCB2309 | 4,880 | (0.00%) | 13,000 | 49,640 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2310 | 1,930 | 10 (+0.52%) | 25,000 | 13,000 | 50,440 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 16,000 | 46,940 | MBS | 6 tháng | |
CTCB2312 | 5,130 | -240 (-4.47%) | 900 | 15,400 | 47,990 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 14,000 | 48,140 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,500 | 36,500 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 30,500 | 5,500 | 31,660 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 750 | (0.00%) | 50,900 | 900 | 54,500 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 32,400 | 1,400 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 48,000 | 16,000 | 46,940 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 290 | (0.00%) | 43,450 | -8,550 | 53,450 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 960 | (0.00%) | 67,900 | 4,202 | 73,106 | 6 tháng | |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,550 | -1,420 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 380 | (0.00%) | 25,800 | -3,200 | 30,520 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 04/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 19/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/08/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |