Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.SBT.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CSBT1901)

CW.SBT.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

20

(%)
12/02/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,200

Thấp nhất NY10

KLGD8,200

NN mua600

NN bán220

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,750

Giá thực hiện21,212

Hòa vốn **21,232

S-X *-1,462

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23152,000 (0.00%)30,2502,47335,77712 tháng
CHPG23161,270-80 (-5.93%)72,40030,2501,36233,96815 tháng
CSTB2312490-30 (-5.77%)312,90031,600-1,73335,78312 tháng
CSTB231368010 (+1.49%)7,80031,600-3,95538,95515 tháng
CHDB23061,660-60 (-3.49%)214,90024,1004,75925,12112 tháng
CHPG2319770-60 (-7.23%)19,90030,25013933,19112 tháng
CMSN2307480-80 (-14.29%)985,90074,200-8,79987,79912 tháng
CNVL23051,27090 (+7.63%)23,80017,25025122,07912 tháng
CPDR23053,12010 (+0.32%)268,60031,85011,62832,70212 tháng
CPOW230690 (0.00%)43,50011,400-4,59916,17912 tháng
CSTB231633010 (+3.13%)252,30031,600-4,73337,98312 tháng
CVHM230716020 (+14.29%)63,50042,850-19,81663,94612 tháng
CVIC2306520 (0.00%)10,30047,650-14,57266,38212 tháng
CVNM2306510-10 (-1.92%)97,30067,600-4,10776,54712 tháng
CVRE2308380 (0.00%)25,850-5,48333,23312 tháng
CHPG2336810-50 (-5.81%)4,00030,2502,13931,3517 tháng
CHPG2337990-20 (-1.98%)10030,25058433,6269 tháng
CHPG23381,320-60 (-4.35%)83,10030,25025135,27912 tháng
CHPG23393,780-20 (-0.53%)70030,2502837,78215 tháng
CMBB2316900-10 (-1.10%)223,40025,4007,40126,9997 tháng
CMSN2315310-60 (-16.22%)106,30074,200-7,79985,0997 tháng
CMSN2316940-90 (-8.74%)275,50074,200-9,77993,37912 tháng
CMSN23171,540-170 (-9.94%)195,70074,200-12,66899,18815 tháng
CMWG2315300 (0.00%)181,80051,1002,21254,8887 tháng
CPOW2313430-20 (-4.44%)305,30011,400-1,48813,7489 tháng
CPOW2314700-40 (-5.41%)300,00011,400-1,71114,51112 tháng
CPOW231595020 (+2.15%)147,70011,400-2,05615,35615 tháng
CSHB2302360-40 (-10%)747,90011,400-59912,7197 tháng
CSHB2303650-60 (-8.45%)74,00011,400-94513,6459 tháng
CSHB2304370 (0.00%)60011,400-26613,5169 tháng
CSHB2305430 (0.00%)395,40011,400-1,15514,70512 tháng
CSHB23061,270-40 (-3.05%)116,80011,400-1,37715,31715 tháng
CSTB2330230-30 (-11.54%)98,90031,600-2,39934,9197 tháng
CSTB2331400-40 (-9.09%)1,511,50031,600-3,39936,9999 tháng
CSTB2332650-40 (-5.80%)224,00031,600-4,28839,13812 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)31,600-4,51140,99115 tháng
CTPB230442010 (+2.44%)410,80019,10021220,5687 tháng
CTPB2305620-20 (-3.13%)216,30019,100-23321,8139 tháng
CTPB23061,790-20 (-1.10%)41,10019,100-78823,46812 tháng
CVHM2315230 (0.00%)17,60042,850-8,03852,7287 tháng
CVHM2316360 (0.00%)10042,850-8,38454,1149 tháng
CVHM2317560 (0.00%)105,10042,850-9,49556,82512 tháng
CVHM23181,240-50 (-3.88%)750,50042,850-10,60659,65615 tháng
CVIC2312450 (0.00%)376,40047,650-4,69556,8459 tháng
CVIC231370010 (+1.45%)571,20047,650-5,80660,45612 tháng
CVIC23142,03020 (+1%)59,50047,650-6,91764,71715 tháng
CVNM231312020 (+20%)21,40067,600-14,69783,4737 tháng
CVNM231465020 (+3.17%)27,90067,600-17,54890,24412 tháng
CVNM23152,130 (0.00%)14,70067,600-19,50895,45715 tháng
CVPB231612010 (+9.09%)209,20019,750-2,60722,9297 tháng
CVPB231731010 (+3.33%)20,00019,750-3,12524,0579 tháng
CVPB231854010 (+1.89%)649,60019,750-3,66625,47512 tháng
CVPB23191,830 (0.00%)19,750-4,19627,43515 tháng
CVRE2317140-10 (-6.67%)198,80025,850-4,14930,5597 tháng
CVRE2318280-10 (-3.45%)314,90025,850-5,14932,1199 tháng
CVRE2319540-20 (-3.57%)1,576,00025,850-5,92733,93712 tháng
CVRE23201,830-100 (-5.18%)7,40025,850-6,48335,99315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SBT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (HOSE: SBT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:15/11/2019
Ngày niêm yết:05/12/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:12/02/2020
Ngày đáo hạn:14/02/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:21,212
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.