Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CNVL1901)

CW NVL.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
05/02/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY4,050

Thấp nhất NY10

KLGD10

NN mua1

NN bán1

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở54,000

Giá thực hiện62,088

Hòa vốn **62,128

S-X *-8,088

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CNVL1901: CNVL2305 CTPB2304 CVNM1901 CVNM2310 CVNM2313
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (NVL)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CNVL2305820-250 (-23.36%)11,500-2,59920,279KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)27,8507333,77712 tháng
CHPG2316860-30 (-3.37%)224,20027,850-1,03832,32815 tháng
CSTB2312100-20 (-16.67%)199,10026,500-6,83333,83312 tháng
CSTB2313220-20 (-8.33%)117,60026,500-9,05536,65515 tháng
CHDB23061,250-30 (-2.34%)180,00022,3002,95923,69312 tháng
CHPG2319350-40 (-10.26%)62,50027,850-2,26131,51112 tháng
CMSN2307260-10 (-3.70%)15,70066,300-16,69985,59912 tháng
CNVL2305820-250 (-23.36%)11,50014,400-2,59920,27912 tháng
CPDR23052,110-390 (-15.60%)73,40026,5006,27828,66212 tháng
CPOW230640-20 (-33.33%)102,70010,650-5,34916,07912 tháng
CSTB2316120-20 (-14.29%)50,30026,500-9,83336,93312 tháng
CVHM230780 (0.00%)1,00040,700-21,96663,30612 tháng
CVIC230627050 (+22.73%)6,60043,050-19,17264,38212 tháng
CVNM2306250-40 (-13.79%)157,30063,700-8,00774,08012 tháng
CVRE230860-270 (-81.82%)2,90021,400-9,93331,63312 tháng
CHPG2336220-50 (-18.52%)12,50027,850-26128,9917 tháng
CHPG2337530-40 (-7.02%)39,80027,850-1,81631,7869 tháng
CHPG2338820-40 (-4.65%)21,00027,850-2,14933,27912 tháng
CHPG23392,830-60 (-2.08%)7,20027,850-2,37235,88215 tháng
CMBB2316500-100 (-16.67%)215,80022,7004,70122,9997 tháng
CMSN231510-10 (-50%)247,80066,300-15,69982,0997 tháng
CMSN2316480-240 (-33.33%)158,70066,300-17,67988,77912 tháng
CMSN23171,000-20 (-1.96%)28,20066,300-20,56894,86815 tháng
CMWG2315100-30 (-23.08%)142,00048,300-58850,8887 tháng
CPOW2313200-50 (-20%)324,20010,650-2,23813,2889 tháng
CPOW2314460-70 (-13.21%)50,10010,650-2,46114,03112 tháng
CPOW2315670-90 (-11.84%)156,20010,650-2,80614,79615 tháng
CSHB2302110-20 (-15.38%)36,90011,200-79912,2197 tháng
CSHB2303450-40 (-8.16%)401,20011,200-1,14513,2459 tháng
CSHB2304250-30 (-10.71%)10,90011,200-46612,9169 tháng
CSHB2305410110 (+36.67%)5,80011,200-1,35514,60512 tháng
CSHB23061,120 (0.00%)228,20011,200-1,57715,01715 tháng
CSTB233020-10 (-33.33%)2,80026,500-7,49934,0797 tháng
CSTB233190-30 (-25%)15,10026,500-8,49935,4499 tháng
CSTB2332240-30 (-11.11%)415,60026,500-9,38837,08812 tháng
CSTB23331,140-210 (-15.56%)86,10026,500-9,61138,39115 tháng
CTPB230470-30 (-30%)79,60016,650-2,23819,1687 tháng
CTPB2305220-60 (-21.43%)237,10016,650-2,68320,2139 tháng
CTPB2306960-160 (-14.29%)30,10016,650-3,23821,80812 tháng
CVHM231540 (0.00%)40,700-10,18851,2087 tháng
CVHM2316160-60 (-27.27%)4,10040,700-10,53452,5149 tháng
CVHM2317340-120 (-26.09%)757,70040,700-11,64555,06512 tháng
CVHM2318880-200 (-18.52%)143,20040,700-12,75657,85615 tháng
CVIC2312170-80 (-32%)573,50043,050-9,29554,0459 tháng
CVIC2313380-80 (-17.39%)404,90043,050-10,40657,25612 tháng
CVIC23141,290-180 (-12.24%)65,10043,050-11,51761,01715 tháng
CVNM23132010 (+100%)50,80063,700-18,59782,4937 tháng
CVNM2314390-70 (-15.22%)335,90063,700-21,44888,20612 tháng
CVNM23151,610 (0.00%)63,700-23,40893,41915 tháng
CVPB231620 (0.00%)71,00018,150-4,20722,4537 tháng
CVPB2317120-30 (-20%)20,00018,150-4,72523,3329 tháng
CVPB2318290-60 (-17.14%)262,80018,150-5,26624,52212 tháng
CVPB23191,180-100 (-7.81%)58,90018,150-5,79626,19615 tháng
CVRE231710 (0.00%)283,60021,400-8,59930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)2,70021,400-9,59931,6799 tháng
CVRE2319170-40 (-19.05%)442,10021,400-10,37732,45712 tháng
CVRE2320870-90 (-9.38%)155,40021,400-10,93334,07315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:NVL
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:09/09/2019
Ngày niêm yết:25/09/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:27/09/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:05/02/2020
Ngày đáo hạn:07/02/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:62,088
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.