Chứng quyền HPG-HSC-MET 07 (HOSE: CHPG2113)
CW HPG-HSC-MET 07
60
Mở cửa10
Cao nhất100
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY10
KLGD2,162,900
NN mua17,000
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở50,100
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **51,740
S-X *-1,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,230 | -80 (-3.46%) | 674,100 | 6,350 | 30,690 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 2,000 | (0.00%) | 2,573 | 35,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,270 | -80 (-5.93%) | 72,400 | 1,462 | 33,968 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 780 | -50 (-6.02%) | 18,400 | 239 | 33,231 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 1,940 | -80 (-3.96%) | 200 | 5,850 | 30,320 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,480 | -20 (-0.80%) | 2,500 | 350 | 34,960 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 860 | -60 (-6.52%) | 429,900 | 2,850 | 30,940 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,360 | -60 (-4.23%) | 20,900 | 1,850 | 31,220 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,850 | -60 (-3.14%) | 110,900 | 1,350 | 32,700 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 920 | -30 (-3.16%) | 628,900 | 2,350 | 33,520 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 940 | -20 (-2.08%) | 100,100 | 1,850 | 34,140 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 950 | -30 (-3.06%) | 94,700 | 1,350 | 34,700 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 730 | -30 (-3.95%) | 1,206,900 | 850 | 35,340 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 800 | -60 (-6.98%) | 3,000 | 2,239 | 31,311 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 990 | -20 (-1.98%) | 100 | 684 | 33,626 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,310 | -70 (-5.07%) | 40,000 | 351 | 35,239 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,780 | -20 (-0.53%) | 700 | 128 | 37,782 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 5,350 | 31,480 | MBS | 6 tháng |
CHPG2341 | 1,660 | (0.00%) | 350 | 33,320 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 950 | (0.00%) | 4,200 | 6,350 | 33,500 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,300 | (0.00%) | 3,500 | 2,350 | 31,900 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | -650 | 33,370 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,740 | 40 (+0.85%) | 18,000 | 116,700 | 36,636 | 117,557 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,500 | 10 (+0.22%) | 115,400 | 116,700 | 32,188 | 120,107 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,360 | -60 (-4.23%) | 20,900 | 30,350 | 1,850 | 31,220 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,850 | -60 (-3.14%) | 110,900 | 30,350 | 1,350 | 32,700 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,210 | -30 (-0.93%) | 11,000 | 25,250 | 6,250 | 25,420 | 9 tháng |
CMBB2312 | 3,270 | -110 (-3.25%) | 500 | 25,250 | 5,750 | 26,040 | 12 tháng |
CMSN2311 | 610 | -70 (-10.29%) | 324,500 | 74,300 | -14,200 | 93,380 | 12 tháng |
CMWG2309 | 460 | 30 (+6.98%) | 46,600 | 51,700 | -2,300 | 56,300 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,110 | 60 (+5.71%) | 70,000 | 51,700 | -2,800 | 60,050 | 12 tháng |
CSTB2324 | 630 | -20 (-3.08%) | 14,700 | 31,850 | 850 | 33,520 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 31,850 | 350 | 36,100 | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,000 | -70 (-1.72%) | 9,500 | 47,650 | 15,650 | 48,000 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | -80 (-2.05%) | 18,100 | 47,650 | 13,650 | 49,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 340 | -10 (-2.86%) | 19,800 | 42,950 | -17,550 | 62,200 | 12 tháng |
CVHM2312 | 120 | 20 (+20%) | 43,500 | 42,950 | -13,050 | 56,600 | 9 tháng |
CVNM2308 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,238,700 | 67,600 | -18 | 71,695 | 9 tháng |
CVPB2311 | 710 | 10 (+1.43%) | 90,300 | 19,750 | 210 | 20,893 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 135,600 | 19,750 | -266 | 21,923 | 12 tháng |
CVRE2312 | 270 | 10 (+3.85%) | 17,400 | 25,700 | -1,800 | 28,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | (0.00%) | 270,800 | 25,700 | -3,800 | 31,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 51,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |