Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/02 (HOSE: CHPG2102)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/02
30,500
Mở cửa29,300
Cao nhất30,900
Thấp nhất29,300
Cao nhất NY35,600
Thấp nhất NY7,700
KLGD423,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,800
Giá thực hiện41,000
Hòa vốn **52,533
S-X *22,676
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,230 | -80 (-3.46%) | 674,100 | 6,350 | 30,690 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 2,000 | (0.00%) | 2,573 | 35,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,270 | -80 (-5.93%) | 72,400 | 1,462 | 33,968 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 780 | -50 (-6.02%) | 18,400 | 239 | 33,231 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 1,940 | -80 (-3.96%) | 200 | 5,850 | 30,320 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,480 | -20 (-0.80%) | 2,500 | 350 | 34,960 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 860 | -60 (-6.52%) | 429,900 | 2,850 | 30,940 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,360 | -60 (-4.23%) | 20,900 | 1,850 | 31,220 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,850 | -60 (-3.14%) | 110,900 | 1,350 | 32,700 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 920 | -30 (-3.16%) | 628,900 | 2,350 | 33,520 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 940 | -20 (-2.08%) | 100,100 | 1,850 | 34,140 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 960 | -20 (-2.04%) | 104,700 | 1,350 | 34,760 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 730 | -30 (-3.95%) | 1,206,900 | 850 | 35,340 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 800 | -60 (-6.98%) | 3,000 | 2,239 | 31,311 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 990 | -20 (-1.98%) | 100 | 684 | 33,626 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,310 | -70 (-5.07%) | 40,000 | 351 | 35,239 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,780 | -20 (-0.53%) | 700 | 128 | 37,782 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 5,350 | 31,480 | MBS | 6 tháng |
CHPG2341 | 1,660 | (0.00%) | 350 | 33,320 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 950 | (0.00%) | 4,200 | 6,350 | 33,500 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,300 | (0.00%) | 3,500 | 2,350 | 31,900 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | -650 | 33,370 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,230 | -80 (-3.46%) | 674,100 | 30,350 | 6,350 | 30,690 | 12 tháng |
CMBB2306 | 5,020 | 20 (+0.40%) | 37,900 | 25,250 | 7,857 | 26,125 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,980 | -90 (-4.35%) | 241,000 | 74,400 | 8,400 | 77,880 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,150 | -50 (-1.19%) | 170,300 | 51,800 | 16,142 | 52,100 | 12 tháng |
CSTB2306 | 1,400 | -60 (-4.11%) | 1,838,600 | 31,850 | 1,850 | 32,800 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,890 | -190 (-2.68%) | 59,200 | 47,650 | 20,650 | 47,670 | 12 tháng |
CVHM2302 | 450 | -50 (-10%) | 110,700 | 42,950 | -7,050 | 51,800 | 12 tháng |
CVIB2302 | 3,760 | 210 (+5.92%) | 35,100 | 24,700 | 6,087 | 24,699 | 12 tháng |
CVRE2303 | 810 | -10 (-1.22%) | 163,100 | 25,750 | 750 | 27,430 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,240 | 40 (+3.33%) | 1,041,900 | 51,800 | 3,800 | 55,440 | 10 tháng |
CSTB2334 | 2,440 | -20 (-0.81%) | 291,700 | 31,850 | 4,850 | 34,320 | 10 tháng |
CVIB2306 | 4,480 | 280 (+6.67%) | 37,700 | 24,700 | 8,177 | 25,232 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 14/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/01/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 05/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.7347 : 1 |
Giá phát hành: | 6,600 |
Giá thực hiện: | 41,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 30,124 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |