Chứng quyền HPG-HSC-MET01 (HOSE: CHPG2001)
CW HPG-HSC-MET01
1,510
Mở cửa1,510
Cao nhất1,740
Thấp nhất1,500
Cao nhất NY2,990
Thấp nhất NY60
KLGD42,510
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,200
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **27,020
S-X *3,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,380 | -70 (-4.83%) | 769,300 | 3,900 | 28,140 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 123 | 33,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 860 | -30 (-3.37%) | 9,000 | -988 | 32,328 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 360 | -20 (-5.26%) | 389,300 | -2,211 | 31,551 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 950 | -40 (-4.04%) | 3,100 | -2,100 | 31,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 260 | -20 (-7.14%) | 120,400 | 400 | 28,540 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 230 | -110 (-32.35%) | 103,600 | -600 | 28,960 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 960 | -20 (-2.04%) | 214,000 | -1,100 | 30,920 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 610 | (0.00%) | 2,225,500 | -100 | 31,660 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 600 | -30 (-4.76%) | 6,000 | -600 | 32,100 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 610 | -20 (-3.17%) | 45,600 | -1,100 | 32,660 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 520 | -10 (-1.89%) | 105,800 | -1,600 | 33,660 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 180 | -50 (-21.74%) | 26,200 | -211 | 28,831 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 460 | -60 (-11.54%) | 64,200 | -1,766 | 31,506 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 790 | -60 (-7.06%) | 20,000 | -2,099 | 33,159 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,770 | -120 (-4.15%) | 2,100 | -2,322 | 35,762 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 720 | -40 (-5.26%) | 40,000 | -2,100 | 31,440 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -10 (-1.30%) | 42,300 | 3,900 | 31,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 650 | -30 (-4.41%) | 8,300 | -100 | 29,950 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 230 | -70 (-23.33%) | 22,600 | -3,100 | 31,690 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,990 | 60 (+1.53%) | 54,700 | 111,400 | 31,336 | 111,625 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,770 | 20 (+0.53%) | 11,300 | 111,400 | 26,888 | 114,333 | 12 tháng |
CHPG2328 | 230 | -110 (-32.35%) | 103,600 | 27,900 | -600 | 28,960 | 9 tháng |
CHPG2329 | 960 | -20 (-2.04%) | 214,000 | 27,900 | -1,100 | 30,920 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,590 | -270 (-14.52%) | 62,800 | 22,150 | 3,150 | 22,180 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,770 | -210 (-10.61%) | 13,300 | 22,150 | 2,650 | 23,040 | 12 tháng |
CMSN2311 | 340 | -10 (-2.86%) | 5,600 | 66,800 | -21,700 | 91,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | 30 (+75%) | 700,500 | 49,700 | -4,300 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 900 | 240 (+36.36%) | 160,000 | 49,700 | -4,800 | 59,000 | 12 tháng |
CSTB2324 | 20 | -10 (-33.33%) | 234,900 | 27,800 | -3,200 | 31,080 | 9 tháng |
CSTB2325 | 600 | (0.00%) | 14,100 | 27,800 | -3,700 | 33,900 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,770 | 460 (+13.90%) | 77,900 | 46,450 | 14,450 | 47,080 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,480 | -90 (-2.52%) | 21,800 | 46,450 | 12,450 | 47,920 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -20 (-9.52%) | 4,500 | 40,500 | -20,000 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | -10 (-50%) | 102,900 | 40,500 | -15,500 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 60 | -30 (-33.33%) | 138,700 | 63,900 | -3,718 | 68,089 | 9 tháng |
CVPB2311 | 100 | -40 (-28.57%) | 2,000 | 18,350 | -1,190 | 19,730 | 9 tháng |
CVPB2312 | 600 | -10 (-1.64%) | 50,400 | 18,350 | -1,666 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | -40 (-80%) | 82,900 | 22,150 | -5,350 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 270 | (0.00%) | 22,150 | -7,350 | 30,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |