Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CFPT2111)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A4
30
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,650
Thấp nhất NY20
KLGD161,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,500
Giá thực hiện106,000
Hòa vốn **106,150
S-X *-8,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,400 | 300 (+5.88%) | 2,400 | 43,136 | 122,778 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,200 | 380 (+7.88%) | 45,200 | 38,688 | 125,644 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,640 | 60 (+2.33%) | 112,500 | 23,200 | 126,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,310 | 90 (+2.80%) | 292,000 | 23,200 | 133,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,130 | 260 (+6.72%) | 94,000 | 41,200 | 123,300 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,990 | 180 (+9.94%) | 98,000 | 22,200 | 130,850 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,410 | 410 (+13.67%) | 21,500 | 24,200 | 126,280 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | (0.00%) | 100 | 26,750 | 1,750 | 27,580 | 6 tháng |
CHPG2401 | 270 | -10 (-3.57%) | 2,900 | 28,350 | -2,650 | 31,810 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,560 | -240 (-13.33%) | 5,100 | 22,200 | 2,200 | 23,120 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,250 | -2,750 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 46,350 | 12,350 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 720 | 20 (+2.86%) | 2,600 | 17,750 | -750 | 19,940 | 6 tháng |
CVHM2401 | 520 | -130 (-20%) | 39,700 | 40,450 | -2,550 | 45,080 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,050 | (0.00%) | 21,100 | 1,277 | 21,801 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 106,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |