CTCP Vitaly (UPCoM: VTA)
Vitaly Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
4,400
Mở cửa3,600
Cao nhất4,400
Thấp nhất3,600
KLGD18,100
Vốn hóa35.20
Dư mua2,800
Dư bán40,800
Cao 52T 7,900
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T10,250
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.06
EPS-3,568
P/E-1.17
F P/E175.03
BVPS5,009
P/B0.83
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ông Phạm Việt Thắng CTHĐQT | |||||
2 | Ông Nguyễn Danh Dũng TVHĐQT | |||||
3 | Ông Nguyễn Việt Lợi TVHĐQT | |||||
4 | Bà Nguyễn Thanh Hà TVHĐQT | |||||
5 | Ông Võ Văn Tùng TGĐ | |||||
Vị thế công ty
Chiến lược phát triển
Triển vọng công ty
Rủi ro kinh doanh
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- Tiền thân là hãng gạch Đời Tân được thành lập năm 1958.
- Tháng 12/2004, Công ty tiến hành CPH và chính thức đổi tên thành CTCP Vitaly.
- Tháng 12/2006: Vốn điều lệ ban đầu 40 tỷ đồng.
- Tháng 09/2007: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng.
- Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 31/10/2011 |
Giá ngày GD đầu tiên | 22,000 |
KL Niêm yết lần đầu | 4,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 8,000,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 8,000,000 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | CPA VIETNAM | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Trần Công Hạnh |
• Chức vụ | Tổng Giám đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Mr. Trần Công Hạnh |
• Chức vụ | Tổng Giám đốc |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | 2007/QĐ-BXD |
Giấy phép Kinh Doanh | 4103003022 |
Mã số thuế | 0300398078 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | Số 2/34 Phan Huy Ích - P.15 - Q.Tân Bình - Tp.HCM |
• Điện thoại | (84.28) 3815 3998 |
• Fax | (84.28) 3815 3292 |
sale@vitaly.com.vn | |
• Website | http://www.vitaly.com.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành