Railway Transportation Service Joint Stock Company (OTC: VRTS)
03/25/2017 | Audited FS 2016 |
03/25/2016 | Audited FS 2015 |
03/26/2015 | Audited FS 2014 |
12/22/2014 | Regulations 2014 |
12/22/2014 | Annual report 2013 |
Name: Railway Transportation Service Joint Stock Company
Abbreviation:VRTS
Address: Số 120 - Phố Định Chttp://www.vietstock.com.vn/VietStock/CompanyRegister.aspxông - P. Định Công - Q.Hoàng Mai - Tp.Hà Nội
Telephone: (84.24) 38641809 - 38644805
Fax: (84.24) 38641205
Email:vrts@vrts.vn
Website:http://www.vrts.vn
Exchange: OTC
Sector: Transportation and Warehousing
Industry: Support Activities for Transportation
Listing date:
Chartered capital: 20,000,000,000
Listed shares:
Shares outstanding:
Status: Operating
Tax code: 0100105207
Establishment license:
Issued date: 06/24/2004
Business license: 3203000479
Issued date: 01/05/2005
Main business scope:
- Vận tải hàng hóa(kể cả hàng siêu trường siêu trọng), vận tải hành khách
- Các hoạt động phụ trợ cho vận tải, kinh doanh du lịch, lữ hành và các dịch vụ khác
- Mua bán, bão dưỡng xe có động cơ và mô tô, xe máy, phụ tùng cho xe có 9dộng cơ, xăng, dấu mỡ
- Tam nhập tái xuất và chuyển khẩu hàng hóa
-Sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng, vữa
- Sản xuất các sản phẩm từ kim loại( trừ máy móc thiết bi, sản xuất thân xe có động cơ và rơ moóc, sản xuất các chi tiết và phụ tùng cho xe có động cơ
- Chuản bị mặt bằng, xây dựng công trình, hạng mục công trình, lắp đặt thiết bị công trình xây dựng, hoàn thiện công trình xây dựng
- Kinh daonh dịch vụ nhà hàng, khách sạn
- Nghiên cứu và phát triển các khoa học kỹ thuật,nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ
- Kinh daonh BĐS với quyền sở hữu và đi thuê
- Môi giới đấu giá BĐS
- Cho thuê phương tiện vận tải
- Cho thuê máy móc thiết bị khác
-Các hoạt động kiến trúc, tư vấn về công nghệ và kỹ thuật khác
- Kinh doanh kho bãi, gara xe...
- Được thành lập ngày 24/06/2004
- 20/10/2004 chuyển đôi từ Công Ty Dịch Vụ vận tải Đường Sắt với tên gọi là CTCP Dịch Vụ Vận Tải Đường Sắt
Items | Unit |
---|---|
Price | VND |
Volume | Shares |
Foreigner's, Yield | % |
Mkt Cap | bVND |
Financial indicators | mVND |
EPS, BVPS, Dividend | VND |
P/E, F P/E, P/B | Times |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F PE is taken from the estimates of earnings announced by listed companies.
3. 3-month/6-month/12-month price charts are compiled from revised data.