Thang Long Mechanical and Construction Joint Stook Company (OTC: ThangLongTSC)
03/26/2020 | Audited Parent Company FS 2019 |
03/26/2020 | Audited Consolidated FS 2019 |
07/04/2019 | Corporate Governance Report the first 6 month of 2019 |
03/29/2019 | Audited Parent Company FS 2018 |
03/29/2019 | Audited Consolidated FS 2018 |
Name: Thang Long Mechanical and Construction Joint Stook Company
Abbreviation:TSC
Address: 138 - Phạm Văn Đồng - X. Xuân Đỉnh - Từ Liêm - Hà Nội
Telephone: (84.24) 38389078
Fax: (84.24) 38387905
Email:cogioi6@cg6.vn
Website:http://www.cg6.vn
Exchange: OTC
Sector: Construction and Real Estate
Industry: Construction
Listing date:
Chartered capital: 11,357,800,000
Listed shares:
Shares outstanding:
Status: Operating
Tax code:
Establishment license:
Issued date:
Business license: 0103004856
Issued date:
Main business scope:
- Xây dựng các công trình giao thông trong và ngoài nước, bao gồm: cầu, đường, nhà ga, sân bay, bến cảng, hầm
- Xây dựng các công trình công nghiệp: kho, xưởng sản xuất, bến bãi, lắp dựng cột ăngten thu phát, xây dựng cơ sở hạ tầng, san lấp mặt bằng
- Xây dựng công trình dân dụng: nhà ở, nhà làm việc, văn phòng, trụ sở
- Xây dựng công trình thuỷ lợi: trạm bơm, cống, đập, đê, kè, kênh mương
- Đầu tư xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng, cụm dân cư, đô thị, khu công nghiệp, giao thông, vận tải
- Tư vấn thiết kế, thí nghiệm vật liệu, tư vấn đầu tư, tư vấn giám sát các công trình không phải do công ty thi công
- Sản xuất, khai thác và kinh doanh vật liệu xây dựng
- Sản xuất và lắp dựng kết cấu thép, cấu kiện bê tông cốt thép thường và dự ứng lực, bê tông nhựa
- Sản xuất và cung ứng bê tông thương phẩm
- Sửa chữa xe máy, phương tiện, thiết bị thi công và sản phẩm cơ khí khác
- Kinh doanh xăng, dầu, mỡ, gas
- Vận tải hàng hoá đường bộ, đường thuỷ
- Kinh doanh bất động sản
- Xuất nhập khẩu vật tư máy móc, thiết bị phụ tùng
- Phân phối và kinh doanh điện
- Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV
- Lắp ráp, sửa chữa, buôn bán xe ôtô
- Kinh doanh phụ tùng xe ôtô và máy xây dựng
- Sản xuất, lắp ráp, sửa chữa và buôn bán máy xây dựng
- Dịch vụ cho thuê nhà ở, văn phòng, kho tàng, bến bãi
- Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, khu thương mại (không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường, quán bar)
- Đào tạo, dạy nghề lái xe ôtô, vận hành máy xây dựng, lái tàu sông
- Sửa chữa ô tô, máy xây dựng, máy tàu thuỷ
- Dịch vụ môi giới, tuyển dụng và giới thiệu việc làm cho người lao động
Items | Unit |
---|---|
Price | VND |
Volume | Shares |
Foreigner's, Yield | % |
Mkt Cap | bVND |
Financial indicators | mVND |
EPS, BVPS, Dividend | VND |
P/E, F P/E, P/B | Times |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F PE is taken from the estimates of earnings announced by listed companies.
3. 3-month/6-month/12-month price charts are compiled from revised data.