CTCP TIE (UPCoM: TIE)
Telecommunication Industry Electronics JSC
4,800
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa45.94
Dư mua11,600
Dư bán900
Cao 52T 11,600
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T4,050
NN mua-
% NN sở hữu0.90
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.94
EPS-3,426
P/E-1.40
F P/E15.31
BVPS21,486
P/B0.22
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |
---|---|---|---|---|
1 | Bà Trần Thế Vinh CTHĐQT | |||
2 | Bà Đỗ Thị Kim Oanh Phó CTHĐQT | |||
3 | Ông Lê Ngọc Hưng TVHĐQT/Phó TGĐ | |||
4 | Bà Lê Thị Phượng KTT | |||
5 | Bà Nguyễn Thị Kim Hoa Trưởng BKS |
Vị thế công ty
Chiến lược phát triển
Triển vọng công ty
Rủi ro kinh doanh
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- Tiền thân là Công ty sản xuất kinh doanh XNK điện - điện tử quận 10, được thành lập ngày 15/09/1990.
- Tháng 7/2004: cổ phần hóa với vốn điều lệ ban đầu 87 tỷ đồng.
- Tháng 6/2006: tăng vốn điều lệ lên 95.69 tỷ đồng.
- Ngày 11/12/2009, ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 27,200 đ/CP.
- Ngày 01/08/2019, ngày hủy niêm yết trên sàn HOSE.
- Ngày 09/08/2019, ngày đầu tiên giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 6,800 đ/CP.
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 09/08/2019 |
Giá ngày GD đầu tiên | 27,200 |
KL Niêm yết lần đầu | 9,569,900 |
KL Niêm yết hiện tại | 9,569,900 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 9,569,900 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | A&C | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Lê Ngọc Hưng |
• Chức vụ | Tổng Giám Đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Mr. Trần Thế Vinh |
• Chức vụ | Chủ tịch HĐQT |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | |
Giấy phép Kinh Doanh | 0301173454 |
Mã số thuế | 0301173454 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | 262A Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. 08 - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh |
• Điện thoại | (84.28) 3833 0855 |
• Fax | (84.28) 3833 2754 |
tie@tie.com.vn | |
• Website | https://tiegroup.vn/TIEGroup |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành