CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa (UPCoM: THU)
Thanh Hoa Urban Construction and Environment JSC
7,000
Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
KLGD
Vốn hóa23.08
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,200
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T77
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM420
T/S cổ tức0.06
Beta-
EPS
P/E-
F P/E10.04
BVPS
P/B-
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ông Trần Chính CTHĐQT | |||||
2 | Bà Đỗ Thị Minh Hải Phó CTHĐQT | |||||
3 | Ông Hồ Viết Lân GĐ/TVHĐQT | |||||
4 | Ông Lê Mạnh Thắng TVHĐQT | |||||
5 | Ông Thiều Văn San TVHĐQT | |||||
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa tiền thân là Đội công nhân vệ sinh trực thuộc UBHC Thị xã Thanh Hóa, thành lập ngày 19/08/1958
- Ngày 10/03/1994, đổi thành Công ty Môi trường và công trình đô thị Thanh Hóa
- Ngày 09/06/2016, Công ty chính thức hoạt động dưới mô hình CTCP và ra mắt với tên là CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa vào ngày 14/06/2016
- Ngày 06/06/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12.500 đ/CP.
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 06/06/2017 |
Giá ngày GD đầu tiên | 12,500 |
KL Niêm yết lần đầu | 3,297,790 |
KL Niêm yết hiện tại | 3,297,790 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 3,297,790 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | AFC | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Trần Chính |
• Chức vụ | CT HĐQT |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Mr. Nguyễn Tiến Hải |
• Chức vụ | Trưởng phòng HC |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | 2800152894 |
Giấy phép Kinh Doanh | 2800152894 |
Mã số thuế | 2800152894 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | Số 467 Lê Hoàn - P. Ngọc Trạo - Tp. Thanh Hóa |
• Điện thoại | (84.237) 372 0378 |
• Fax | (84.237) 372 1205 |
urencothanhhoa@gmail.com | |
• Website | www.urencothanhhoa.com.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành