CTCP Chứng khoán SSI (HOSE: SSI)
SSI Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
35,650
Mở cửa35,000
Cao nhất35,950
Thấp nhất34,900
KLGD21,326,800
Vốn hóa53,800.79
Dư mua863,900
Dư bán312,000
Cao 52T 39,200
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T22,871,719
NN mua2,662,749
% NN sở hữu44.42
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.47
EPS1,679
P/E20.55
F P/E11.85
BVPS15,549
P/B2.22
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+1.28%
+/- Qua 1 tháng-5.69%
+/- Qua 1 quý+4.85%
+/- Qua 1 năm+72.34%
+/- Niêm yết+287.21%
Cao nhất 52 tuần (28/03/2024)*39,150
Thấp nhất 52 tuần (25/04/2023)*20,301
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)20,212,520
KLGD/Ngày (1 tháng)21,352,732
KLGD/Ngày (1 quý)23,619,637
KLGD/Ngày (1 năm)22,924,597
Nhiều nhất 52 tuần (22/09/2023)*69,559,100
Ít nhất 52 tuần (21/12/2023)*8,083,600