CTCP Phân Bón Miền Nam (HOSE: SFG)
The Southern Fertilizer JSC
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
13,200
Mở cửa12,000
Cao nhất13,300
Thấp nhất12,000
KLGD2,200
Vốn hóa632.24
Dư mua3,800
Dư bán3,700
Cao 52T 15,100
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T12,193
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.03
Beta0.06
EPS1,185
P/E10.55
F P/E19.01
BVPS13,645
P/B0.92
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Quý | CTHĐQT | 1965 | KS Hóa | 11,999,879 | N/A |
Ông Hà Thái Sơn | TVHĐQT | 1971 | T.S K.Tế/ThS Cơ khí | N/A | ||
Ông Ngô Ngọc Quang | TVHĐQT | 1979 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trịnh Quốc Hùng | TVHĐQT | 1974 | CN Khoa học | 9,582,516 | N/A | |
Ông Đặng Tấn Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS Kinh tế | 9,641,402 | N/A | |
Ông Vũ Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1970 | KS Hóa | 2,159 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Tuấn | KTT | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5 | N/A | |
Ông Phạm Đức Hoài | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 3 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Vũ Trịnh Diễm Hồng | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 7 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Quý | CTHĐQT | 1965 | N/a | 11,999,879 | N/A |
Ông Lê Việt Hưng | TVHĐQT | 1969 | N/a | 774 | 1990 | |
Ông Ngô Ngọc Quang | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trịnh Quốc Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 3,049 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Cường | Phụ trách Quản trị | - | N/a | 762 | N/A | |
Ông Đặng Tấn Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS Kinh tế | 9,641,402 | N/A | |
Ông Trần Hữu Cuông | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | ĐH Kinh tế | 9,598,524 | 1995 | |
Ông Nguyễn Khả Yêm | Phó TGĐ | 1963 | N/a | 16,897 | 2012 | |
Ông Vũ Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1970 | KS Hóa | 2,159 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Tuấn | KTT | 1978 | N/a | 5 | N/A | |
Ông Phạm Đức Hoài | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 3 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Vũ Trịnh Diễm Hồng | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 7 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Nguyễn Văn Quý | CTHĐQT | 1965 | N/a | 11,999,879 | N/A |
Ông Lê Việt Hưng | TVHĐQT | 1969 | N/a | 774 | 1990 | |
Ông Trần Phi Hùng | TVHĐQT | 1981 | ĐH Kinh tế | 324,500 | 2014 | |
Ông Đặng Tấn Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | N/a | 9,641,402 | N/A | |
Ông Trần Hữu Cuông | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | ĐH Kinh tế | 9,598,524 | 1995 | |
Ông Nguyễn Khả Yêm | Phó TGĐ | 1963 | N/a | 16,897 | 2012 | |
Ông Vũ Minh Tuấn | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đỗ Văn Tuấn | KTT | 1978 | N/a | 5 | N/A | |
Ông Phạm Đức Hoài | Trưởng BKS | 1963 | N/a | 3 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Vũ Trịnh Diễm Hồng | Thành viên BKS | 1977 | N/a | 7 | 2011 |