CTCP Sông Đà 505 (HNX: S55)
Song Da 505 Joint Stock Company
48,000
Mở cửa48,000
Cao nhất48,000
Thấp nhất48,000
KLGD500
Vốn hóa480
Dư mua4,400
Dư bán2,700
Cao 52T 55,100
Thấp 52T46,300
KLBQ 52T11,768
NN mua100
% NN sở hữu0.44
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.03
Beta-0.01
EPS5,928
P/E8.10
F P/E4.13
BVPS84,389
P/B0.57
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP ANZA | 3,451,514 | 34.52 |
Đặng Quang Đạt | 1,534,306 | 15.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP ANZA | 2,466,914 | 24.67 |
Đặng Quang Đạt | 1,534,306 | 15.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP ANZA | 2,466,914 | 24.67 |
Đặng Quang Đạt | 1,534,306 | 15.34 | |
Nguyễn Văn Sơn | 503,000 | 5.03 |