CTCP Sông Đà 505 (HNX: S55)
Song Da 505 Joint Stock Company
48,500
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa485
Dư mua3,400
Dư bán2,500
Cao 52T 57,300
Thấp 52T46,300
KLBQ 52T11,558
NN mua-
% NN sở hữu0.44
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.03
Beta-0.02
EPS5,928
P/E8.18
F P/E5.22
BVPS84,389
P/B0.57
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Tất Thành | CTHĐQT | 1986 | ThS Tài chính | 130,000 | N/A |
Ông Đặng Văn Tuyển | TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 472,560 | 2003 | |
Ông Đặng Quang Đạt | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | KS. XD Công trình ngầm và mỏ | 2020 | ||
Ông Nguyễn Đình Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS Thủy lợi | 5,000 | 1985 | |
Ông Lê Văn Khánh | Phó GĐ | 1979 | KS kỹ thuật điện cao áp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thùy Dương | KTT/TVHĐQT | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Hạnh | Trưởng BKS | 1981 | CN TCKT | 2020 | ||
Bà Đinh Thị Trang Nhung | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Đức Mỹ | Thành viên BKS | 1984 | KS Thủy điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Tất Thành | CTHĐQT | 1986 | ThS Tài chính | 40,080 | N/A |
Ông Đặng Văn Tuyển | TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 472,560 | 2003 | |
Ông Vũ Sơn Thủy | TVHĐQT | 1977 | CN TCKT | 2004 | ||
Ông Đặng Quang Đạt | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | KS. XD Công trình ngầm và mỏ | 1,534,306 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đình Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS Thủy lợi | 5,000 | 1985 | |
Ông Lê Văn Khánh | Phó GĐ | 1979 | KS kỹ thuật điện cao áp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thùy Dương | KTT | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Hạnh | Trưởng BKS | 1981 | CN TCKT | 2020 | ||
Bà Đinh Thị Trang Nhung | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Đức Mỹ | Thành viên BKS | 1984 | KS Thủy điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đặng Tất Thành | CTHĐQT | 1986 | ThS Tài chính | 40,080 | N/A |
Ông Đặng Văn Tuyển | TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 472,560 | 2003 | |
Ông Vũ Sơn Thủy | TVHĐQT | 1977 | CN TCKT | 2004 | ||
Ông Đặng Quang Đạt | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | KS. XD Công trình ngầm và mỏ | 1,534,306 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đình Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS Thủy lợi | 5,000 | 1985 | |
Ông Lê Văn Khánh | Phó GĐ | 1979 | KS kỹ thuật điện cao áp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thùy Dương | KTT | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Hạnh | Trưởng BKS | 1981 | CN TCKT | 2020 | ||
Bà Đinh Thị Trang Nhung | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Đức Mỹ | Thành viên BKS | - | KS Thủy điện | N/A |