CTCP Chứng khoán Dầu khí (HNX: PSI)
Petrovietnam Securities Incorporated
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
7,500
Mở cửa7,600
Cao nhất7,600
Thấp nhất6,900
KLGD413,044
Vốn hóa448.81
Dư mua264,656
Dư bán87,556
Cao 52T 12,200
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T211,184
NN mua100
% NN sở hữu0.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.83
EPS484
P/E15.72
F P/E20.21
BVPS11,484
P/B0.66
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-14.77%
+/- Qua 1 tháng-15.73%
+/- Qua 1 quý-13.79%
+/- Qua 1 năm+22.95%
+/- Niêm yết-58.02%
Cao nhất 52 tuần (12/09/2023)*12,200
Thấp nhất 52 tuần (20/04/2023)*6,200
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)252,344
KLGD/Ngày (1 tháng)201,993
KLGD/Ngày (1 quý)199,188
KLGD/Ngày (1 năm)213,184
Nhiều nhất 52 tuần (08/09/2023)*1,781,835
Ít nhất 52 tuần (20/12/2023)*14,636