CTCP Tập đoàn Nagakawa (HNX: NAG)
Nagakawa Group Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất thiết bị, máy móc
/ Sản xuất hệ thống thông gió, sưởi ấm, điều hòa nhiệt độ và thiết bị làm lạnh
11,600
Mở cửa11,900
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,500
KLGD126,510
Vốn hóa367.10
Dư mua224,890
Dư bán73,190
Cao 52T 17,200
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T242,968
NN mua-
% NN sở hữu1.43
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.60
EPS777
P/E15.05
F P/E14.81
BVPS12,683
P/B0.92
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-12.12%
+/- Qua 1 tháng-9.38%
+/- Qua 1 quý+36.47%
+/- Qua 1 năm-26.64%
+/- Niêm yết+21.36%
Cao nhất 52 tuần (09/06/2023)*17,250
Thấp nhất 52 tuần (23/01/2024)*8,200
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)359,459
KLGD/Ngày (1 tháng)355,799
KLGD/Ngày (1 quý)277,137
KLGD/Ngày (1 năm)243,112
Nhiều nhất 52 tuần (30/05/2023)*1,156,767
Ít nhất 52 tuần (16/01/2024)*29,800