CTCP Tập đoàn KIDO (HOSE: KDC)
KIDO Group Corporation
61,700
Mở cửa62,200
Cao nhất62,200
Thấp nhất61,700
KLGD712,900
Vốn hóa16,491.73
Dư mua6,800
Dư bán5,700
Cao 52T 65,800
Thấp 52T58,900
KLBQ 52T876,650
NN mua1,500
% NN sở hữu16.39
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.18
EPS-576
P/E-107.92
F P/E20.03
BVPS26,493
P/B2.35
Vị thế công ty
Chiến lược phát triển
Triển vọng công ty
Rủi ro kinh doanh
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- Năm 1993: Tiền thân là Công ty TNHH Xây dựng và Chế biến thực phẩm Kinh Đô được thành lập.
- Năm 1994: Tăng vốn điều lệ lên 14 tỷ đồng.
- Năm 1999: Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng, thành lập Trung tâm Thương mại Savico - Kinh Đô tại Quận 1, đánh dấu một bước phát triển mới của Kinh Đô.
- Năm 2000: Tăng vốn điều lệ lên 51 tỷ đồng, mở rộng diện tích nhà xưởng lên hơn 40,000m2.
- Năm 2002: Chuyển thành Công ty Cổ phần Kinh Đô với vốn điều lệ 150 tỷ đồng.
- Năm 2005: Cổ phiếu được niêm yết tại HNX.
- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 2,566 tỷ đồng.
- Ngày 02/10/2015: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO.
- Ngày 18/11/2015: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phồ Hồ Chí Minh (HOSE).
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 12/12/2005 |
Giá ngày GD đầu tiên | 59,000 |
KL Niêm yết lần đầu | 25,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 289,806,316 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 267,288,970 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | EY | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Trần Kim Thành |
• Chức vụ | Chủ tịch HĐQT |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Ms. Nguyễn Thị Xuân Liễu |
• Chức vụ | Phó Tổng Giám đốc |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | |
Giấy phép Kinh Doanh | 403001184 |
Mã số thuế | 0302705302 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | 138-142 Hai Bà Trưng - P.Đa Kao - Q.1 - TP.HCM |
• Điện thoại | (84.28) 3827 0468 |
• Fax | (84.28) 3827 0469 |
info@kdc.vn | |
• Website | https://www.kdc.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành