CTCP Hoàng Anh Gia Lai (HOSE: HAG)
Hoang Anh Gia Lai Joint Stock Company
12,500
Mở cửa12,400
Cao nhất12,650
Thấp nhất12,300
KLGD5,152,300
Vốn hóa13,217.49
Dư mua991,000
Dư bán1,042,300
Cao 52T 15,000
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T15,900,842
NN mua1,300
% NN sở hữu2.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.15
EPS1,867
P/E6.59
F P/E10.10
BVPS7,252
P/B1.70
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Phát triển Nông nghiệp Đại Thắng | - | 98 |
CTCP BAPI Hoàng Anh Gia Lai | - | 55 | |
CTCP Gia súc Lơ Pang | - | 99.75 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Hoàng Anh Gia Lai Vientiane | - | 100 |
Công ty TNHH Hưng Thắng Lợi Gia Lai | - | 98 | |
Công ty TNHH MTV Phát triển Nông nghiệp Đại Thắng | - | 98 | |
Công ty TNHH MTV Phát triển Nông nghiệp Khăn Xay | - | 98 | |
CTCP Bệnh viện Đại học Y dược - Hoàng Anh Gia Lai | - | 99.93 | |
CTCP Chăn nuôi Gia Lai | - | 88.03 | |
CTCP Chế biến Thực phẩm Mang Yang | - | 44.90 | |
CTCP Đầu tư và Tư vấn Xây dựng Á Đông | - | 25 | |
CTCP Thể thao Hoàng Anh Gia Lai | - | 99.97 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty Cổ phần Chăn nuôi Gia Lai | - | 88.03 |
Công ty TNHH Công nghiệp và Nông nghiệp Cao su Hoàng Anh - Quang Minh | - | 40.29 | |
Công ty TNHH CRD | - | 40.29 | |
Công ty TNHH Heng Brothers | - | 40.29 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Andong Meas | - | 40.29 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Gia Lai Vientiane | - | 100 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Oyadav | - | 40.29 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Rattanakiri | - | 40.29 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Ban Mê | - | 40.23 | |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh Xuất nhập khẩu Hoàng Anh Gia Lai | - | 40.29 | |
Công ty TNHH MTV Phát triển Nông nghiệp Khăn Xay | - | 78.22 | |
Công ty TNHH Phát triển Nông nghiệp Đại Thắng | - | 78.22 | |
Công ty TNHH Phát triển Nông nghiệp Hoàng Anh Attapeu | - | 40.29 | |
CTCP Bệnh viện Đại Học Y dược- Hoàng Anh Gia Lai | - | 99 | |
CTCP Bò sữa Tây Nguyên | - | 40.29 | |
CTCP Cao su Bidiphar | - | 49.14 | |
CTCP Cao su Hoàng Anh - Quang Minh | - | 40.29 | |
CTCP Đầu tư và Tư vấn Xây dựng Á Đông | - | 25 | |
CTCP Hoàng Anh Đắk Lắk | - | 40.23 | |
CTCP Hưng Thắng Lợi Gia Lai | - | 78.22 | |
CTCP Thể thao Hoàng Anh Gia Lai | - | 51 | |
Nhóm Công ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | - | 40.29 |